www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt

Ngày: 31/10/2010
XSDL - Loại vé: 10K5
Giải ĐB
241248
Giải nhất
21651
Giải nhì
21694
Giải ba
82661
94013
Giải tư
42381
24856
03339
13081
65813
07469
19348
Giải năm
6015
Giải sáu
3434
2880
5257
Giải bảy
749
Giải 8
62
ChụcSốĐ.Vị
80 
5,6,82132,5
62 
1234,9
3,9482,9
151,6,7
561,2,9
57 
4280,12
3,4,694
 
Ngày: 24/10/2010
XSDL - Loại vé: ĐL-10K4
Giải ĐB
725359
Giải nhất
54277
Giải nhì
43061
Giải ba
85900
21038
Giải tư
81819
24501
06428
63102
37631
68370
11342
Giải năm
8666
Giải sáu
0410
7686
3972
Giải bảy
721
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
0,1,700,1,2
0,2,3,610,9
0,4,721,8
 31,8
 42
659
6,861,5,6
770,2,7
2,386
1,59 
 
Ngày: 17/10/2010
XSDL - Loại vé: ĐL-10K3
Giải ĐB
774392
Giải nhất
02330
Giải nhì
63698
Giải ba
76799
31504
Giải tư
48791
52066
71924
90525
36857
34385
07523
Giải năm
6377
Giải sáu
9166
3752
0080
Giải bảy
531
Giải 8
36
ChụcSốĐ.Vị
3,804
3,91 
5,923,4,5
230,1,6
0,24 
2,852,7
3,62662
5,777
980,5
991,2,8,9
 
Ngày: 10/10/2010
XSDL - Loại vé: ĐL-10K2
Giải ĐB
465406
Giải nhất
63233
Giải nhì
53253
Giải ba
18797
16007
Giải tư
48230
69426
77378
00864
78792
88736
87121
Giải năm
5756
Giải sáu
4666
0624
4665
Giải bảy
540
Giải 8
29
ChụcSốĐ.Vị
3,406,7
21 
921,4,6,9
3,530,3,6
2,640
653,6
0,2,3,5
6
64,5,6
0,978
78 
292,7
 
Ngày: 03/10/2010
XSDL - Loại vé: ĐL-10K1
Giải ĐB
500888
Giải nhất
09709
Giải nhì
56909
Giải ba
97034
03031
Giải tư
58348
20640
17004
92617
62253
47168
33360
Giải năm
8936
Giải sáu
2892
8678
7592
Giải bảy
280
Giải 8
85
ChụcSốĐ.Vị
4,6,804,92
317
922 
531,4,6
0,340,8
853
360,8
178
4,6,7,880,5,8
02922
 
Ngày: 26/09/2010
XSDL - Loại vé: 9K4
Giải ĐB
799290
Giải nhất
50403
Giải nhì
90965
Giải ba
43740
33501
Giải tư
13543
59477
67033
05423
70572
31302
51714
Giải năm
0756
Giải sáu
6743
9547
0405
Giải bảy
169
Giải 8
53
ChụcSốĐ.Vị
4,901,2,3,5
014
0,723
0,2,3,42
5
33
140,32,7
0,653,6
565,9
4,772,7
 8 
690
 
Ngày: 19/09/2010
XSDL - Loại vé: L: 9K3
Giải ĐB
026249
Giải nhất
08201
Giải nhì
05808
Giải ba
85525
48651
Giải tư
34796
57396
13287
95878
40635
05169
65674
Giải năm
0513
Giải sáu
2347
1581
3007
Giải bảy
818
Giải 8
66
ChụcSốĐ.Vị
 01,7,8
0,5,813,8
 25
135
747,9
2,351
6,9266,9
0,4,874,8
0,1,781,7
4,6962