www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt

Ngày: 31/01/2010
XSDL - Loại vé: L:1K5
Giải ĐB
783972
Giải nhất
86792
Giải nhì
01200
Giải ba
58219
19949
Giải tư
17189
04323
92425
86173
71235
58862
47195
Giải năm
5880
Giải sáu
0171
6064
5372
Giải bảy
232
Giải 8
54
ChụcSốĐ.Vị
0,800
719
3,6,72,923,5
2,732,5
5,649
2,3,954
 62,4
 71,22,3
 80,9
1,4,892,5
 
Ngày: 24/01/2010
XSDL - Loại vé: L:1K4
Giải ĐB
020212
Giải nhất
23380
Giải nhì
85903
Giải ba
93004
04315
Giải tư
45932
66941
86548
44787
86133
61760
46736
Giải năm
9328
Giải sáu
8588
8366
7825
Giải bảy
859
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
6,803,4
412,5
1,325,8
0,332,3,6
041,8
1,258,9
3,660,6
87 
2,4,5,880,7,8
59 
 
Ngày: 17/01/2010
XSDL - Loại vé: L:1K3
Giải ĐB
182976
Giải nhất
09727
Giải nhì
14720
Giải ba
13333
44819
Giải tư
43509
22546
61263
16834
52526
89617
27900
Giải năm
3685
Giải sáu
7886
9289
5803
Giải bảy
013
Giải 8
51
ChụcSốĐ.Vị
0,200,3,9
513,7,9
 20,6,7
0,1,3,633,4
346
851
2,4,7,863
1,276
 85,6,9
0,1,89 
 
Ngày: 10/01/2010
XSDL - Loại vé: L:1K2
Giải ĐB
650489
Giải nhất
45844
Giải nhì
83434
Giải ba
73304
49132
Giải tư
58163
12829
78250
70859
41716
89050
22084
Giải năm
2808
Giải sáu
1312
8766
2267
Giải bảy
117
Giải 8
43
ChụcSốĐ.Vị
5204,8
 12,6,7
1,329
4,632,4
0,3,4,843,4
 502,9
1,663,6,7
1,67 
084,9
2,5,89 
 
Ngày: 03/01/2010
XSDL - Loại vé: L:1K1
Giải ĐB
068107
Giải nhất
84235
Giải nhì
50963
Giải ba
26283
82704
Giải tư
38797
27718
53985
36219
93795
49195
29866
Giải năm
6478
Giải sáu
1725
6381
4022
Giải bảy
126
Giải 8
61
ChụcSốĐ.Vị
 04,7
6,818,9
222,5,6
6,835
04 
2,3,8,925 
2,661,3,6
0,978
1,781,3,5
1952,7
 
Ngày: 27/12/2009
XSDL - Loại vé: L:12K4
Giải ĐB
360865
Giải nhất
34092
Giải nhì
76273
Giải ba
33484
47883
Giải tư
58194
52505
26764
39152
49198
93713
68241
Giải năm
0652
Giải sáu
7102
6320
4182
Giải bảy
557
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
202,5,8
413
0,52,8,920
1,7,83 
6,8,941
0,6522,7
 64,5
573
0,982,3,4
 92,4,8
 
Ngày: 20/12/2009
XSDL - Loại vé: L:12K3
Giải ĐB
947946
Giải nhất
46803
Giải nhì
84366
Giải ba
29730
45550
Giải tư
11653
94425
83022
02623
60729
22694
52395
Giải năm
7575
Giải sáu
5446
9628
7771
Giải bảy
854
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
3,503
71 
222,3,5,8
9
0,2,530
5,9462
2,7,950,3,4
42,666,7
671,5
28 
294,5