www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt

Ngày: 30/07/2023
XSDL - Loại vé: ĐL7K5
Giải ĐB
971491
Giải nhất
32623
Giải nhì
15229
Giải ba
09414
93833
Giải tư
62612
44307
11180
20906
00264
47844
74430
Giải năm
5574
Giải sáu
4786
8703
4401
Giải bảy
330
Giải 8
41
ChụcSốĐ.Vị
32,801,3,6,7
0,4,912,4
123,9
0,2,3302,3
1,4,6,741,4
 5 
0,864
074
 80,6
291
 
Ngày: 23/07/2023
XSDL - Loại vé: ĐL7K4
Giải ĐB
904879
Giải nhất
34505
Giải nhì
70685
Giải ba
80934
95695
Giải tư
38957
67764
25221
73439
93979
99520
85316
Giải năm
9963
Giải sáu
6550
0283
4540
Giải bảy
150
Giải 8
26
ChụcSốĐ.Vị
2,4,5205
216
 20,1,6
6,834,9
3,640
0,8,9502,7
1,263,4
5792
 83,5
3,7295
 
Ngày: 16/07/2023
XSDL - Loại vé: ĐL7K3
Giải ĐB
543403
Giải nhất
21777
Giải nhì
58817
Giải ba
74760
72344
Giải tư
79868
69519
19579
56059
28240
56611
41890
Giải năm
1342
Giải sáu
1528
9403
0674
Giải bảy
035
Giải 8
46
ChụcSốĐ.Vị
4,6,9032
111,7,9
428
0235
4,740,2,4,6
359
460,8
1,774,7,9
2,68 
1,5,790
 
Ngày: 09/07/2023
XSDL - Loại vé: ĐL7K2
Giải ĐB
330769
Giải nhất
42512
Giải nhì
28019
Giải ba
25114
60457
Giải tư
97727
36827
53277
05274
81448
69847
44183
Giải năm
2598
Giải sáu
1359
3349
6317
Giải bảy
027
Giải 8
76
ChụcSốĐ.Vị
 0 
 12,4,7,9
1273
83 
1,747,8,9
 57,9
769
1,23,4,5
7
74,6,7
4,983
1,4,5,698
 
Ngày: 02/07/2023
XSDL - Loại vé: ĐL7K1
Giải ĐB
872735
Giải nhất
08069
Giải nhì
10829
Giải ba
96986
78389
Giải tư
34826
29855
95249
87795
21993
46440
78600
Giải năm
7703
Giải sáu
1111
0231
2475
Giải bảy
307
Giải 8
99
ChụcSốĐ.Vị
0,400,3,7
1,311
 26,9
0,931,5
 40,9
3,5,7,955
2,869
075
 86,9
2,4,6,8
9
93,5,9
 
Ngày: 25/06/2023
XSDL - Loại vé: ĐL6K4
Giải ĐB
294206
Giải nhất
11836
Giải nhì
52133
Giải ba
02847
72080
Giải tư
19646
06371
56237
32279
39182
06061
04392
Giải năm
8871
Giải sáu
6738
3857
0492
Giải bảy
640
Giải 8
31
ChụcSốĐ.Vị
4,806
3,6,721 
8,922 
331,3,6,7
8
 40,6,7
 57
0,3,461
3,4,5712,9
380,2
7922
 
Ngày: 18/06/2023
XSDL - Loại vé: ĐL6K3
Giải ĐB
091816
Giải nhất
82263
Giải nhì
02913
Giải ba
41148
72013
Giải tư
43299
00692
40736
69002
42165
14608
51238
Giải năm
9714
Giải sáu
4683
2468
6401
Giải bảy
196
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
 01,2,8
012,32,4,6
0,1,92 
12,6,836,8
148
65 
1,3,963,5,8
 7 
0,3,4,683
992,6,9