www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt

Ngày: 29/11/2009
XSDL - Loại vé: L:11K5
Giải ĐB
707915
Giải nhất
37150
Giải nhì
13262
Giải ba
24528
67320
Giải tư
51275
18483
41945
66014
13238
23673
11663
Giải năm
3389
Giải sáu
5525
4875
2838
Giải bảy
490
Giải 8
23
ChụcSốĐ.Vị
2,5,90 
 14,5
620,3,5,8
2,6,7,8382
145
1,2,4,7250
 62,3
 73,52
2,3283,9
890
 
Ngày: 22/11/2009
XSDL - Loại vé: L:11K4
Giải ĐB
434532
Giải nhất
07815
Giải nhì
17779
Giải ba
55169
86636
Giải tư
03937
83753
16417
80458
46410
25071
00855
Giải năm
5659
Giải sáu
2312
1147
6486
Giải bảy
586
Giải 8
91
ChụcSốĐ.Vị
10 
7,910,2,5,7
1,32 
532,6,7
 47
1,553,5,8,9
3,8269
1,3,471,9
5862
5,6,791
 
Ngày: 15/11/2009
XSDL - Loại vé: L:11K3
Giải ĐB
425783
Giải nhất
06694
Giải nhì
78893
Giải ba
04046
88332
Giải tư
79774
42311
35490
96987
40097
66076
25696
Giải năm
9963
Giải sáu
0240
4040
7767
Giải bảy
405
Giải 8
38
ChụcSốĐ.Vị
42,905
111
32 
6,8,932,8
7,9402,6
05 
4,7,963,7
6,8,974,6
383,7
 90,3,4,6
7
 
Ngày: 08/11/2009
XSDL - Loại vé: L:11K2
Giải ĐB
015055
Giải nhất
50632
Giải nhì
79421
Giải ba
83460
92804
Giải tư
60166
35630
90271
70578
59436
49595
56210
Giải năm
7291
Giải sáu
8978
8806
2240
Giải bảy
748
Giải 8
94
ChụcSốĐ.Vị
1,3,4,604,6
2,7,910
321
 30,2,6
0,940,8
5,955
0,3,660,6
 71,82
4,728 
 91,4,5
 
Ngày: 01/11/2009
XSDL - Loại vé: L:11K1
Giải ĐB
581867
Giải nhất
03135
Giải nhì
52355
Giải ba
58420
20765
Giải tư
95542
63778
26782
89293
43525
99275
40562
Giải năm
3339
Giải sáu
7157
7772
4294
Giải bảy
753
Giải 8
20
ChụcSốĐ.Vị
220 
 1 
4,6,7,8202,5
5,935,9
942
2,3,5,6
7
53,5,7
 62,5,7
5,672,5,8
782
393,4
 
Ngày: 25/10/2009
XSDL - Loại vé: L:10K4
Giải ĐB
442416
Giải nhất
16589
Giải nhì
61949
Giải ba
53567
71056
Giải tư
20777
50558
88810
67671
64510
15505
84558
Giải năm
8121
Giải sáu
5853
1975
6981
Giải bảy
616
Giải 8
46
ChụcSốĐ.Vị
1205
2,7,8102,62
 21
53 
 46,9
0,753,6,82
12,4,567
6,771,5,7
5281,9
4,89 
 
Ngày: 18/10/2009
XSDL - Loại vé: L:10K3
Giải ĐB
259797
Giải nhất
11797
Giải nhì
20019
Giải ba
98987
10753
Giải tư
93902
56511
76932
51195
81754
51674
49258
Giải năm
4372
Giải sáu
9657
1172
8146
Giải bảy
977
Giải 8
06
ChụcSốĐ.Vị
 02,6
111,9
0,3,722 
532
5,746
953,4,7,8
0,46 
5,7,8,92722,4,7
587
195,72