www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt

Ngày: 29/05/2011
XSDL - Loại vé: ĐL5K5
Giải ĐB
389506
Giải nhất
43253
Giải nhì
48166
Giải ba
69794
84658
Giải tư
98345
53465
58364
52680
73028
36294
82324
Giải năm
3367
Giải sáu
7052
4998
6280
Giải bảy
764
Giải 8
35
ChụcSốĐ.Vị
8206
 1 
524,8
535
2,62,9245
3,4,652,3,8
0,6642,5,6,7
67 
2,5,9802
 942,8
 
Ngày: 22/05/2011
XSDL - Loại vé: ĐL5K4
Giải ĐB
454316
Giải nhất
08283
Giải nhì
46038
Giải ba
55190
09617
Giải tư
81044
04402
64292
74891
70636
43637
42043
Giải năm
6050
Giải sáu
3289
6880
4820
Giải bảy
178
Giải 8
04
ChụcSốĐ.Vị
2,5,8,902,4
916,7
0,920
4,836,7,8
0,443,4
 50
1,36 
1,378
3,780,3,9
890,1,2
 
Ngày: 15/05/2011
XSDL - Loại vé: ĐL5K3
Giải ĐB
151990
Giải nhất
45282
Giải nhì
71989
Giải ba
85030
10585
Giải tư
87006
38791
99873
68954
57146
70842
90469
Giải năm
1377
Giải sáu
8048
5194
1598
Giải bảy
956
Giải 8
18
ChụcSốĐ.Vị
3,906
918
4,82 
730
5,942,6,8
854,6
0,4,569
773,7
1,4,982,5,9
6,890,1,4,8
 
Ngày: 08/05/2011
XSDL - Loại vé: ĐL5K2
Giải ĐB
826822
Giải nhất
27775
Giải nhì
32391
Giải ba
40211
48528
Giải tư
11125
80715
80169
19998
45873
30542
48972
Giải năm
2298
Giải sáu
4178
2714
4127
Giải bảy
564
Giải 8
01
ChụcSốĐ.Vị
 01
0,1,911,4,5
2,4,722,5,7,8
73 
1,642
1,2,75 
 64,9
272,3,5,8
2,7,928 
691,82
 
Ngày: 01/05/2011
XSDL - Loại vé: ĐL5K1
Giải ĐB
452599
Giải nhất
14947
Giải nhì
27145
Giải ba
71369
17130
Giải tư
84261
70718
36419
58868
56077
57814
38605
Giải năm
3927
Giải sáu
0183
8040
5167
Giải bảy
032
Giải 8
31
ChụcSốĐ.Vị
3,405
3,614,8,9
327
830,1,2
140,5,7
0,45 
 61,7,8,9
2,4,6,777
1,683
1,6,999
 
Ngày: 24/04/2011
XSDL - Loại vé: ĐL4K4
Giải ĐB
154330
Giải nhất
87812
Giải nhì
70055
Giải ba
15828
05530
Giải tư
05979
31469
17945
73751
90257
97876
55167
Giải năm
7451
Giải sáu
4659
5823
0971
Giải bảy
460
Giải 8
81
ChụcSốĐ.Vị
32,60 
52,7,812
123,8
2302
 45
4,5512,5,7,9
760,7,9
5,671,6,9
281
5,6,79 
 
Ngày: 17/04/2011
XSDL - Loại vé: ĐL4K3
Giải ĐB
919579
Giải nhất
36115
Giải nhì
45298
Giải ba
15247
68932
Giải tư
64600
41822
55534
15236
19113
50999
82050
Giải năm
4205
Giải sáu
5486
8938
7692
Giải bảy
357
Giải 8
59
ChụcSốĐ.Vị
0,500,5
 13,5
2,3,922
132,4,6,8
347
0,150,7,9
3,86 
4,579
3,986
5,7,992,8,9