www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt

Ngày: 26/12/2010
XSDL - Loại vé: ĐL12K4
Giải ĐB
284469
Giải nhất
83475
Giải nhì
57630
Giải ba
71421
54337
Giải tư
18303
27955
43995
34299
37690
16389
45419
Giải năm
1722
Giải sáu
9831
0051
6755
Giải bảy
122
Giải 8
14
ChụcSốĐ.Vị
3,903
2,3,514,9
2221,22
030,1,7
14 
52,7,951,52
 69
375
 89
1,6,8,990,5,9
 
Ngày: 19/12/2010
XSDL - Loại vé: ĐL12K3
Giải ĐB
605644
Giải nhất
12223
Giải nhì
38931
Giải ba
25086
07443
Giải tư
93190
29193
92866
22531
35722
16103
36072
Giải năm
1296
Giải sáu
0195
9816
3435
Giải bảy
300
Giải 8
18
ChụcSốĐ.Vị
0,900,3
3216,8
2,722,3
0,2,4,9312,5
443,4
3,95 
1,6,8,966
 72
186
 90,3,5,6
 
Ngày: 12/12/2010
XSDL - Loại vé: ĐL-12K2
Giải ĐB
477817
Giải nhất
52544
Giải nhì
33986
Giải ba
41104
45703
Giải tư
41410
60758
17363
96624
02780
27950
51890
Giải năm
3069
Giải sáu
8518
0045
8965
Giải bảy
786
Giải 8
57
ChụcSốĐ.Vị
1,5,8,903,4
 10,7,8
 24
0,63 
0,2,444,5
4,650,7,8
8263,5,9
1,57 
1,580,62
690
 
Ngày: 05/12/2010
XSDL - Loại vé: ĐL-12K1
Giải ĐB
342285
Giải nhất
77041
Giải nhì
39735
Giải ba
95457
49299
Giải tư
76169
68953
42159
08200
97944
72940
94299
Giải năm
8597
Giải sáu
3058
7505
9256
Giải bảy
862
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
0,4,800,5
41 
62 
535
440,1,4
0,3,853,6,7,8
9
562,9
5,97 
580,5
5,6,9297,92
 
Ngày: 28/11/2010
XSDL - Loại vé: ĐL11K4
Giải ĐB
399563
Giải nhất
49008
Giải nhì
25515
Giải ba
73010
70019
Giải tư
74129
43265
69473
22238
37232
17158
23735
Giải năm
0087
Giải sáu
0098
9698
8820
Giải bảy
643
Giải 8
40
ChụcSốĐ.Vị
1,2,408
 10,5,9
320,9
4,6,732,5,8
 40,3
1,3,658
 63,5
873
0,3,5,9287
1,2982
 
Ngày: 21/11/2010
XSDL - Loại vé: ĐL11K3
Giải ĐB
926969
Giải nhất
77343
Giải nhì
61875
Giải ba
68948
01420
Giải tư
19136
72472
01455
70239
43933
55253
95602
Giải năm
7482
Giải sáu
3503
7044
9117
Giải bảy
819
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
202,3,5
 17,9
0,7,820
0,3,4,533,6,9
443,4,8
0,5,753,5
369
172,5
482
1,3,69 
 
Ngày: 14/11/2010
XSDL - Loại vé: ĐL11K2
Giải ĐB
192814
Giải nhất
19105
Giải nhì
94514
Giải ba
67974
55044
Giải tư
05345
42126
57615
27293
53611
69977
34310
Giải năm
1557
Giải sáu
1953
5524
2462
Giải bảy
092
Giải 8
60
ChụcSốĐ.Vị
1,605
110,1,42,5
6,924,6
5,93 
12,2,4,744,5
0,1,453,7
260,2
5,774,7
 8 
 92,3