www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt

Ngày: 24/07/2011
XSDL - Loại vé: ĐL-7K4
Giải ĐB
110541
Giải nhất
67093
Giải nhì
40280
Giải ba
24480
67205
Giải tư
61675
89160
02668
94214
85141
50879
65290
Giải năm
5677
Giải sáu
8190
8859
3550
Giải bảy
376
Giải 8
90
ChụcSốĐ.Vị
5,6,82,9305
4214
 2 
93 
1412
0,750,9
760,8
775,6,7,9
6802
5,7903,3
 
Ngày: 17/07/2011
XSDL - Loại vé: ĐL7K3
Giải ĐB
894475
Giải nhất
63796
Giải nhì
19111
Giải ba
23014
80753
Giải tư
44632
00596
23457
10670
65941
89645
50164
Giải năm
1085
Giải sáu
3912
6218
0607
Giải bảy
362
Giải 8
53
ChụcSốĐ.Vị
707
1,411,2,4,8
1,3,62 
5232
1,641,5
4,7,8532,7
9262,4
0,570,5
185
 962
 
Ngày: 10/07/2011
XSDL - Loại vé: ĐL-7K2
Giải ĐB
044682
Giải nhất
61952
Giải nhì
40099
Giải ba
79612
61150
Giải tư
77034
08525
09694
14932
23240
00895
26546
Giải năm
9738
Giải sáu
0644
7304
6774
Giải bảy
817
Giải 8
81
ChụcSốĐ.Vị
4,504
812,7
1,3,5,825
 32,4,8
0,3,4,7
9
40,4,6
2,950,2
46 
174
381,2
994,5,9
 
Ngày: 03/07/2011
XSDL - Loại vé: ĐL7K1
Giải ĐB
373572
Giải nhất
97930
Giải nhì
77020
Giải ba
38230
68204
Giải tư
89557
40449
43835
42612
91608
33697
20965
Giải năm
2026
Giải sáu
8976
6872
6091
Giải bảy
787
Giải 8
21
ChụcSốĐ.Vị
2,3204,8
2,912
1,7220,1,6
 302,5
049
3,657
2,765
5,8,9722,6
087
491,7
 
Ngày: 26/06/2011
XSDL - Loại vé: ĐL6K4
Giải ĐB
885432
Giải nhất
75277
Giải nhì
32109
Giải ba
87703
95584
Giải tư
05857
66353
62435
93104
24735
43022
46610
Giải năm
5947
Giải sáu
1822
2794
5973
Giải bảy
609
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
103,4,92
 10
22,3222
0,5,732,52
0,8,947
3253,7,8
 6 
4,5,773,7
584
0294
 
Ngày: 19/06/2011
XSDL - Loại vé: ĐL6K3
Giải ĐB
173183
Giải nhất
01124
Giải nhì
96313
Giải ba
53479
17084
Giải tư
37657
98808
51661
96400
77238
05620
29531
Giải năm
9808
Giải sáu
8645
0861
1792
Giải bảy
684
Giải 8
06
ChụcSốĐ.Vị
0,200,6,82
3,6213
920,4
1,831,8
2,8245
457
0612
579
02,383,42
792
 
Ngày: 12/06/2011
XSDL - Loại vé: ĐL6K2
Giải ĐB
111549
Giải nhất
61120
Giải nhì
40332
Giải ba
66064
88418
Giải tư
94127
22062
16095
03463
68326
11190
29272
Giải năm
3946
Giải sáu
0586
1916
8830
Giải bảy
367
Giải 8
29
ChụcSốĐ.Vị
2,3,90 
 16,8
3,6,720,6,7,9
630,2
646,9
95 
1,2,4,862,3,4,7
2,672
186
2,490,5