www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt

Ngày: 24/04/2011
XSDL - Loại vé: ĐL4K4
Giải ĐB
154330
Giải nhất
87812
Giải nhì
70055
Giải ba
15828
05530
Giải tư
05979
31469
17945
73751
90257
97876
55167
Giải năm
7451
Giải sáu
4659
5823
0971
Giải bảy
460
Giải 8
81
ChụcSốĐ.Vị
32,60 
52,7,812
123,8
2302
 45
4,5512,5,7,9
760,7,9
5,671,6,9
281
5,6,79 
 
Ngày: 17/04/2011
XSDL - Loại vé: ĐL4K3
Giải ĐB
919579
Giải nhất
36115
Giải nhì
45298
Giải ba
15247
68932
Giải tư
64600
41822
55534
15236
19113
50999
82050
Giải năm
4205
Giải sáu
5486
8938
7692
Giải bảy
357
Giải 8
59
ChụcSốĐ.Vị
0,500,5
 13,5
2,3,922
132,4,6,8
347
0,150,7,9
3,86 
4,579
3,986
5,7,992,8,9
 
Ngày: 10/04/2011
XSDL - Loại vé: ĐL4K2
Giải ĐB
182316
Giải nhất
23385
Giải nhì
17537
Giải ba
07939
27594
Giải tư
85323
97989
58506
42471
63385
84432
35040
Giải năm
1960
Giải sáu
8374
8350
7163
Giải bảy
486
Giải 8
27
ChụcSốĐ.Vị
4,5,606
716
323,7
2,632,7,9
7,940
8250
0,1,860,3
2,371,4
 852,6,9
3,894
 
Ngày: 03/04/2011
XSDL - Loại vé: ĐL4K1
Giải ĐB
709929
Giải nhất
26828
Giải nhì
12837
Giải ba
64648
83894
Giải tư
56543
00785
28439
60657
19150
60749
70004
Giải năm
0354
Giải sáu
6059
9846
0601
Giải bảy
918
Giải 8
59
ChụcSốĐ.Vị
501,4
018
 28,9
437,9
0,5,943,6,8,9
850,4,7,92
46 
3,57 
1,2,485
2,3,4,5294
 
Ngày: 27/03/2011
XSDL - Loại vé: ĐL3K4
Giải ĐB
185757
Giải nhất
13741
Giải nhì
21011
Giải ba
94665
62873
Giải tư
54635
27695
72979
34530
09658
71426
57855
Giải năm
4818
Giải sáu
0138
8492
4991
Giải bảy
199
Giải 8
31
ChụcSốĐ.Vị
30 
1,3,4,911,8
926
730,1,5,8
 41
3,5,6,955,7,8
265
573,9
1,3,58 
7,991,2,5,9
 
Ngày: 20/03/2011
XSDL - Loại vé: ĐL3K3
Giải ĐB
966904
Giải nhất
99302
Giải nhì
49539
Giải ba
62247
32313
Giải tư
04532
75485
28617
26536
10894
21242
11506
Giải năm
3348
Giải sáu
6167
7854
3695
Giải bảy
745
Giải 8
02
ChụcSốĐ.Vị
 022,4,6
 13,7
02,3,42 
132,6,9
0,5,942,5,7,8
4,8,954
0,367
1,4,67 
485
394,5
 
Ngày: 13/03/2011
XSDL - Loại vé: ĐL3K2
Giải ĐB
712071
Giải nhất
55996
Giải nhì
91999
Giải ba
11886
72092
Giải tư
59465
93613
89081
48412
42394
63725
09095
Giải năm
5329
Giải sáu
3975
7802
3839
Giải bảy
939
Giải 8
28
ChụcSốĐ.Vị
 02
7,812,3
0,1,925,8,9
1392
94 
2,6,7,95 
8,965
 71,5
281,6
2,32,992,4,5,6
9