www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt

Ngày: 23/10/2022
XSDL - Loại vé: ĐL10K4
Giải ĐB
082532
Giải nhất
62475
Giải nhì
01084
Giải ba
83778
17182
Giải tư
25515
69050
61868
14049
66147
15096
33884
Giải năm
6554
Giải sáu
5511
3531
3402
Giải bảy
441
Giải 8
94
ChụcSốĐ.Vị
502
1,3,411,5
0,3,82 
 31,2
5,82,941,7,9
1,750,4
968
475,8
6,782,42
494,6
 
Ngày: 16/10/2022
XSDL - Loại vé: ĐL10K3
Giải ĐB
317311
Giải nhất
71890
Giải nhì
20575
Giải ba
64698
79500
Giải tư
31727
54584
43572
91439
19434
89857
81536
Giải năm
4818
Giải sáu
3824
5460
8094
Giải bảy
398
Giải 8
48
ChụcSốĐ.Vị
0,6,900
111,8
724,7
 34,6,9
2,3,8,948
757
360
2,572,5
1,4,9284
390,4,82
 
Ngày: 09/10/2022
XSDL - Loại vé: ĐL10K2
Giải ĐB
824240
Giải nhất
49371
Giải nhì
88945
Giải ba
76472
77411
Giải tư
87674
77738
88094
71103
76860
44073
89912
Giải năm
3112
Giải sáu
2231
2795
0799
Giải bảy
660
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
4,6203
1,3,711,22
12,72 
0,731,8
7,940,5
4,925 
 602
 71,2,3,4
38 
994,52,9
 
Ngày: 02/10/2022
XSDL - Loại vé: ĐL10K1
Giải ĐB
928141
Giải nhất
66225
Giải nhì
39548
Giải ba
03455
54299
Giải tư
46705
70847
59850
13492
92947
61263
79279
Giải năm
6557
Giải sáu
1052
2036
8342
Giải bảy
113
Giải 8
93
ChụcSốĐ.Vị
505
413
4,5,925
1,6,936
 41,2,72,8
0,2,550,2,5,7
363
42,579
48 
7,992,3,9
 
Ngày: 25/09/2022
XSDL - Loại vé: ĐL9K4
Giải ĐB
714730
Giải nhất
96441
Giải nhì
25862
Giải ba
74876
07691
Giải tư
50052
16618
97970
98007
01985
29443
06586
Giải năm
5225
Giải sáu
4293
8314
5814
Giải bảy
123
Giải 8
79
ChụcSốĐ.Vị
3,707
4,9142,8
5,623,5
2,4,930
1241,3
2,852
7,862
070,6,9
185,6
791,3
 
Ngày: 18/09/2022
XSDL - Loại vé: ĐL9K3
Giải ĐB
553647
Giải nhất
43856
Giải nhì
19556
Giải ba
10184
68940
Giải tư
88400
44211
06564
75874
49375
76713
68656
Giải năm
2339
Giải sáu
0516
4211
1889
Giải bảy
838
Giải 8
15
ChụcSốĐ.Vị
0,400
12112,3,5,6
 2 
138,9
6,7,840,7
1,7563
1,5364
474,5
384,9
3,89 
 
Ngày: 11/09/2022
XSDL - Loại vé: ĐL9K2
Giải ĐB
179361
Giải nhất
98342
Giải nhì
72900
Giải ba
29369
19437
Giải tư
29322
95877
43524
24621
10251
74692
09142
Giải năm
9724
Giải sáu
1634
9834
3533
Giải bảy
751
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
000
1,2,52,611
2,42,921,2,42
333,42,7
22,32422
 512
 61,9
3,777
 8 
692