www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt

Ngày: 23/10/2011
XSDL - Loại vé: ĐL-10K4
Giải ĐB
080390
Giải nhất
75217
Giải nhì
17227
Giải ba
10275
99688
Giải tư
48213
53483
62031
95790
50813
72085
45294
Giải năm
4616
Giải sáu
5715
7075
2246
Giải bảy
513
Giải 8
28
ChụcSốĐ.Vị
920 
3133,5,6,7
 27,8
13,831
946
1,72,85 
1,46 
1,2752
2,883,5,8
 902,4
 
Ngày: 16/10/2011
XSDL - Loại vé: ĐL-10K3
Giải ĐB
489326
Giải nhất
40672
Giải nhì
60776
Giải ba
42039
31254
Giải tư
37748
81778
90933
52569
75221
66634
04532
Giải năm
4003
Giải sáu
4052
4214
0412
Giải bảy
530
Giải 8
53
ChụcSốĐ.Vị
303
212,4
1,3,5,721,6
0,3,530,2,3,4
9
1,3,548
 52,3,4
2,769
 72,6,8
4,78 
3,69 
 
Ngày: 09/10/2011
XSDL - Loại vé: ĐL-10K2
Giải ĐB
338010
Giải nhất
15265
Giải nhì
22738
Giải ba
26338
52657
Giải tư
03084
80755
51586
32356
72362
26794
28790
Giải năm
1208
Giải sáu
1001
9707
7817
Giải bảy
921
Giải 8
23
ChụcSốĐ.Vị
1,901,7,8
0,210,7
621,3
2382
8,94 
5,655,6,7
5,862,5
0,1,57 
0,3284,6
 90,4
 
Ngày: 02/10/2011
XSDL - Loại vé: ĐL-10K1
Giải ĐB
862931
Giải nhất
08576
Giải nhì
58260
Giải ba
04702
05372
Giải tư
57999
08634
36145
78409
38611
54199
56070
Giải năm
3124
Giải sáu
5096
0238
4783
Giải bảy
388
Giải 8
45
ChụcSốĐ.Vị
6,702,9
1,311
0,724
831,4,8
2,3452
425 
7,960
 70,2,6
3,883,8
0,9296,92
 
Ngày: 25/09/2011
XSDL - Loại vé: ĐL-9K4
Giải ĐB
797783
Giải nhất
51178
Giải nhì
69058
Giải ba
56237
94922
Giải tư
90577
69945
30076
88385
19515
41020
61461
Giải năm
1856
Giải sáu
9615
7431
1327
Giải bảy
130
Giải 8
99
ChụcSốĐ.Vị
2,30 
3,6152
220,2,7
830,1,7
 45
12,4,856,8
5,761
2,3,776,7,8
5,783,5
999
 
Ngày: 18/09/2011
XSDL - Loại vé: ĐL-9K3
Giải ĐB
775529
Giải nhất
95534
Giải nhì
93058
Giải ba
77609
89891
Giải tư
60736
00627
40384
69212
96834
92974
14956
Giải năm
5212
Giải sáu
5121
4393
5455
Giải bảy
972
Giải 8
35
ChụcSốĐ.Vị
 09
2,9122
12,721,7,9
9342,5,6
32,7,84 
3,555,6,8
3,56 
272,4
584
0,291,3
 
Ngày: 11/09/2011
XSDL - Loại vé: ĐL-9K2
Giải ĐB
449608
Giải nhất
53016
Giải nhì
58636
Giải ba
17398
81733
Giải tư
49465
05812
55508
56898
28624
12386
04340
Giải năm
2205
Giải sáu
9381
2070
4344
Giải bảy
941
Giải 8
57
ChụcSốĐ.Vị
4,705,82
4,812,6
124
333,6
2,440,1,4
0,657
1,3,865
570
02,9281,6
 982