www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt

Ngày: 21/11/2010
XSDL - Loại vé: ĐL11K3
Giải ĐB
926969
Giải nhất
77343
Giải nhì
61875
Giải ba
68948
01420
Giải tư
19136
72472
01455
70239
43933
55253
95602
Giải năm
7482
Giải sáu
3503
7044
9117
Giải bảy
819
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
202,3,5
 17,9
0,7,820
0,3,4,533,6,9
443,4,8
0,5,753,5
369
172,5
482
1,3,69 
 
Ngày: 14/11/2010
XSDL - Loại vé: ĐL11K2
Giải ĐB
192814
Giải nhất
19105
Giải nhì
94514
Giải ba
67974
55044
Giải tư
05345
42126
57615
27293
53611
69977
34310
Giải năm
1557
Giải sáu
1953
5524
2462
Giải bảy
092
Giải 8
60
ChụcSốĐ.Vị
1,605
110,1,42,5
6,924,6
5,93 
12,2,4,744,5
0,1,453,7
260,2
5,774,7
 8 
 92,3
 
Ngày: 07/11/2010
XSDL - Loại vé: 11K1
Giải ĐB
934984
Giải nhất
70074
Giải nhì
67427
Giải ba
68714
56778
Giải tư
56173
49300
95117
28722
01726
09221
83719
Giải năm
9366
Giải sáu
0456
5540
2634
Giải bảy
716
Giải 8
83
ChụcSốĐ.Vị
0,400
214,6,7,9
221,2,6,7
7,834
1,3,7,840
 56
1,2,5,666
1,273,4,8
783,4
19 
 
Ngày: 31/10/2010
XSDL - Loại vé: 10K5
Giải ĐB
241248
Giải nhất
21651
Giải nhì
21694
Giải ba
82661
94013
Giải tư
42381
24856
03339
13081
65813
07469
19348
Giải năm
6015
Giải sáu
3434
2880
5257
Giải bảy
749
Giải 8
62
ChụcSốĐ.Vị
80 
5,6,82132,5
62 
1234,9
3,9482,9
151,6,7
561,2,9
57 
4280,12
3,4,694
 
Ngày: 24/10/2010
XSDL - Loại vé: ĐL-10K4
Giải ĐB
725359
Giải nhất
54277
Giải nhì
43061
Giải ba
85900
21038
Giải tư
81819
24501
06428
63102
37631
68370
11342
Giải năm
8666
Giải sáu
0410
7686
3972
Giải bảy
721
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
0,1,700,1,2
0,2,3,610,9
0,4,721,8
 31,8
 42
659
6,861,5,6
770,2,7
2,386
1,59 
 
Ngày: 17/10/2010
XSDL - Loại vé: ĐL-10K3
Giải ĐB
774392
Giải nhất
02330
Giải nhì
63698
Giải ba
76799
31504
Giải tư
48791
52066
71924
90525
36857
34385
07523
Giải năm
6377
Giải sáu
9166
3752
0080
Giải bảy
531
Giải 8
36
ChụcSốĐ.Vị
3,804
3,91 
5,923,4,5
230,1,6
0,24 
2,852,7
3,62662
5,777
980,5
991,2,8,9
 
Ngày: 10/10/2010
XSDL - Loại vé: ĐL-10K2
Giải ĐB
465406
Giải nhất
63233
Giải nhì
53253
Giải ba
18797
16007
Giải tư
48230
69426
77378
00864
78792
88736
87121
Giải năm
5756
Giải sáu
4666
0624
4665
Giải bảy
540
Giải 8
29
ChụcSốĐ.Vị
3,406,7
21 
921,4,6,9
3,530,3,6
2,640
653,6
0,2,3,5
6
64,5,6
0,978
78 
292,7