www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt

Ngày: 19/09/2010
XSDL - Loại vé: L: 9K3
Giải ĐB
026249
Giải nhất
08201
Giải nhì
05808
Giải ba
85525
48651
Giải tư
34796
57396
13287
95878
40635
05169
65674
Giải năm
0513
Giải sáu
2347
1581
3007
Giải bảy
818
Giải 8
66
ChụcSốĐ.Vị
 01,7,8
0,5,813,8
 25
135
747,9
2,351
6,9266,9
0,4,874,8
0,1,781,7
4,6962
 
Ngày: 12/09/2010
XSDL - Loại vé: L:9K2
Giải ĐB
124754
Giải nhất
39482
Giải nhì
61088
Giải ba
62363
20307
Giải tư
96851
73361
08588
53299
55227
69660
28742
Giải năm
2602
Giải sáu
5091
5401
0985
Giải bảy
376
Giải 8
96
ChụcSốĐ.Vị
601,2,7
0,5,6,91 
0,4,827
63 
542
851,4
7,960,1,3
0,276
8282,5,82
991,6,9
 
Ngày: 05/09/2010
XSDL - Loại vé: L:9K1
Giải ĐB
435063
Giải nhất
45872
Giải nhì
45013
Giải ba
26770
38938
Giải tư
73987
81798
61032
19710
82567
55130
14918
Giải năm
4041
Giải sáu
3630
0217
0787
Giải bảy
862
Giải 8
62
ChụcSốĐ.Vị
1,32,70 
410,3,7,8
3,62,72 
1,6302,2,8
 41
 5 
 622,3,7
1,6,8270,2
1,3,9872
 98
 
Ngày: 29/08/2010
XSDL - Loại vé: L:8K5
Giải ĐB
938471
Giải nhất
79734
Giải nhì
27581
Giải ba
51095
73805
Giải tư
85202
48024
86884
07651
15045
38617
58033
Giải năm
1657
Giải sáu
5511
3391
7917
Giải bảy
458
Giải 8
83
ChụcSốĐ.Vị
 02,5
1,5,7,8
9
11,72
024
3,833,4
2,3,845
0,4,951,7,8
 6 
12,571
581,3,4
 91,5
 
Ngày: 22/08/2010
XSDL - Loại vé: L:8K4
Giải ĐB
854650
Giải nhất
91989
Giải nhì
25853
Giải ba
60433
06178
Giải tư
29866
64695
68286
45761
71235
33583
98562
Giải năm
3596
Giải sáu
7728
4691
7353
Giải bảy
642
Giải 8
35
ChụcSốĐ.Vị
50 
6,91 
4,628
3,52,833,52
 42
32,950,32
6,8,961,2,6
 78
2,783,6,9
891,5,6
 
Ngày: 15/08/2010
XSDL - Loại vé: L:8K3
Giải ĐB
814338
Giải nhất
51720
Giải nhì
57746
Giải ba
54659
74160
Giải tư
79111
48128
56804
55358
14162
18939
19616
Giải năm
8241
Giải sáu
4650
6921
5475
Giải bảy
975
Giải 8
93
ChụcSốĐ.Vị
2,5,604
1,2,411,6
620,1,8
938,9
041,6
7250,8,9
1,460,2
 752
2,3,58 
3,593
 
Ngày: 08/08/2010
XSDL - Loại vé: L:8K2
Giải ĐB
451650
Giải nhất
12906
Giải nhì
06694
Giải ba
72258
78500
Giải tư
28532
19148
12986
68394
56394
81121
62097
Giải năm
2694
Giải sáu
3678
0196
0244
Giải bảy
554
Giải 8
91
ChụcSốĐ.Vị
0,500,6
2,91 
321
 32
4,5,9444,8
 50,4,8
0,8,96 
978
4,5,786
 91,44,6,7