www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt

Ngày: 19/06/2011
XSDL - Loại vé: ĐL6K3
Giải ĐB
173183
Giải nhất
01124
Giải nhì
96313
Giải ba
53479
17084
Giải tư
37657
98808
51661
96400
77238
05620
29531
Giải năm
9808
Giải sáu
8645
0861
1792
Giải bảy
684
Giải 8
06
ChụcSốĐ.Vị
0,200,6,82
3,6213
920,4
1,831,8
2,8245
457
0612
579
02,383,42
792
 
Ngày: 12/06/2011
XSDL - Loại vé: ĐL6K2
Giải ĐB
111549
Giải nhất
61120
Giải nhì
40332
Giải ba
66064
88418
Giải tư
94127
22062
16095
03463
68326
11190
29272
Giải năm
3946
Giải sáu
0586
1916
8830
Giải bảy
367
Giải 8
29
ChụcSốĐ.Vị
2,3,90 
 16,8
3,6,720,6,7,9
630,2
646,9
95 
1,2,4,862,3,4,7
2,672
186
2,490,5
 
Ngày: 05/06/2011
XSDL - Loại vé: ĐL6K1
Giải ĐB
214228
Giải nhất
96041
Giải nhì
85271
Giải ba
25810
18726
Giải tư
08875
35297
55046
37308
55719
48643
32878
Giải năm
7874
Giải sáu
5801
7469
1291
Giải bảy
762
Giải 8
97
ChụcSốĐ.Vị
101,8
0,4,7,910,9
626,8
43 
741,3,6
75 
2,462,9
9271,4,5,8
0,2,78 
1,691,72
 
Ngày: 29/05/2011
XSDL - Loại vé: ĐL5K5
Giải ĐB
389506
Giải nhất
43253
Giải nhì
48166
Giải ba
69794
84658
Giải tư
98345
53465
58364
52680
73028
36294
82324
Giải năm
3367
Giải sáu
7052
4998
6280
Giải bảy
764
Giải 8
35
ChụcSốĐ.Vị
8206
 1 
524,8
535
2,62,9245
3,4,652,3,8
0,6642,5,6,7
67 
2,5,9802
 942,8
 
Ngày: 22/05/2011
XSDL - Loại vé: ĐL5K4
Giải ĐB
454316
Giải nhất
08283
Giải nhì
46038
Giải ba
55190
09617
Giải tư
81044
04402
64292
74891
70636
43637
42043
Giải năm
6050
Giải sáu
3289
6880
4820
Giải bảy
178
Giải 8
04
ChụcSốĐ.Vị
2,5,8,902,4
916,7
0,920
4,836,7,8
0,443,4
 50
1,36 
1,378
3,780,3,9
890,1,2
 
Ngày: 15/05/2011
XSDL - Loại vé: ĐL5K3
Giải ĐB
151990
Giải nhất
45282
Giải nhì
71989
Giải ba
85030
10585
Giải tư
87006
38791
99873
68954
57146
70842
90469
Giải năm
1377
Giải sáu
8048
5194
1598
Giải bảy
956
Giải 8
18
ChụcSốĐ.Vị
3,906
918
4,82 
730
5,942,6,8
854,6
0,4,569
773,7
1,4,982,5,9
6,890,1,4,8
 
Ngày: 08/05/2011
XSDL - Loại vé: ĐL5K2
Giải ĐB
826822
Giải nhất
27775
Giải nhì
32391
Giải ba
40211
48528
Giải tư
11125
80715
80169
19998
45873
30542
48972
Giải năm
2298
Giải sáu
4178
2714
4127
Giải bảy
564
Giải 8
01
ChụcSốĐ.Vị
 01
0,1,911,4,5
2,4,722,5,7,8
73 
1,642
1,2,75 
 64,9
272,3,5,8
2,7,928 
691,82