www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt

Ngày: 16/05/2021
XSDL - Loại vé: ĐL5K3
Giải ĐB
265175
Giải nhất
41637
Giải nhì
52477
Giải ba
16535
67421
Giải tư
91073
84622
44410
30826
68166
62323
39629
Giải năm
8813
Giải sáu
5477
5380
1843
Giải bảy
397
Giải 8
41
ChụcSốĐ.Vị
1,80 
2,410,3
221,2,3,6
9
1,2,4,735,7
 41,3
3,75 
2,666
3,72,973,5,72
 80
297
 
Ngày: 09/05/2021
XSDL - Loại vé: ĐL5K2
Giải ĐB
889335
Giải nhất
77665
Giải nhì
69947
Giải ba
97325
63812
Giải tư
67627
93133
99247
81175
68447
54226
08768
Giải năm
8863
Giải sáu
0099
5452
8709
Giải bảy
644
Giải 8
49
ChụcSốĐ.Vị
 09
 12
1,525,6,7
3,633,5
444,73,9
2,3,6,752
263,5,8
2,4375
68 
0,4,999
 
Ngày: 02/05/2021
XSDL - Loại vé: ĐL5K1
Giải ĐB
368140
Giải nhất
74686
Giải nhì
25175
Giải ba
32138
55603
Giải tư
31498
27508
23427
89842
57094
05872
50515
Giải năm
6359
Giải sáu
4625
5994
9461
Giải bảy
238
Giải 8
16
ChụcSốĐ.Vị
403,8
615,6
4,725,7
0382
9240,2
1,2,759
1,861
272,5
0,32,986
5942,8
 
Ngày: 25/04/2021
XSDL - Loại vé: ĐL4K4
Giải ĐB
187824
Giải nhất
70169
Giải nhì
38523
Giải ba
61004
83377
Giải tư
28101
68819
86525
45312
49463
62860
95669
Giải năm
0507
Giải sáu
7033
7682
1125
Giải bảy
071
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
601,4,7
0,712,9
1,823,4,52
2,3,633,4
0,2,34 
225 
 60,3,92
0,771,7
 82
1,629 
 
Ngày: 18/04/2021
XSDL - Loại vé: ĐL4K3
Giải ĐB
211479
Giải nhất
19895
Giải nhì
24339
Giải ba
94629
74083
Giải tư
28020
92876
11768
07861
03275
18519
20992
Giải năm
7733
Giải sáu
7138
8248
3455
Giải bảy
033
Giải 8
36
ChụcSốĐ.Vị
20 
619
920,9
32,8332,6,8,9
 48
5,7,955
3,761,8
 75,6,9
3,4,683
1,2,3,792,5
 
Ngày: 11/04/2021
XSDL - Loại vé: ĐL4K2
Giải ĐB
241489
Giải nhất
02334
Giải nhì
40557
Giải ba
53658
47900
Giải tư
93145
23018
56659
01008
61269
76250
84567
Giải năm
3111
Giải sáu
1108
9084
0174
Giải bảy
662
Giải 8
64
ChụcSốĐ.Vị
0,500,82
111,8
62 
 34
3,6,7,845
450,7,8,9
 62,4,7,9
5,674
02,1,584,9
5,6,89 
 
Ngày: 04/04/2021
XSDL - Loại vé: ĐL4K1
Giải ĐB
410421
Giải nhất
56359
Giải nhì
62534
Giải ba
52830
99128
Giải tư
06369
39913
06246
03461
24624
42272
46970
Giải năm
6129
Giải sáu
5625
3496
2151
Giải bảy
413
Giải 8
21
ChụcSốĐ.Vị
3,70 
22,5,6132
7212,4,5,8
9
1230,4
2,346
251,9
4,961,9
 70,2
28 
2,5,696