www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt

Ngày: 16/02/2020
XSDL - Loại vé: ĐL2K3
Giải ĐB
672718
Giải nhất
05275
Giải nhì
89128
Giải ba
59418
45197
Giải tư
95646
60902
32408
64227
04202
56069
71765
Giải năm
9844
Giải sáu
3938
7893
3012
Giải bảy
437
Giải 8
56
ChụcSốĐ.Vị
 022,8
 12,82
02,127,8
937,8
444,6
6,756
4,565,9
2,3,975
0,12,2,38 
693,7
 
Ngày: 09/02/2020
XSDL - Loại vé: ĐL2K2
Giải ĐB
088233
Giải nhất
80875
Giải nhì
70035
Giải ba
23945
05526
Giải tư
84354
64489
10721
95192
77065
69600
52865
Giải năm
3640
Giải sáu
4686
1732
8910
Giải bảy
772
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
0,1,400
210
3,7,921,6
332,3,5
540,5
3,4,62,7
9
54
2,8652
 72,5
 86,9
892,5
 
Ngày: 02/02/2020
XSDL - Loại vé: ĐL2K1
Giải ĐB
155716
Giải nhất
11043
Giải nhì
82577
Giải ba
39686
96431
Giải tư
78880
86836
59009
69866
55376
17664
05772
Giải năm
7928
Giải sáu
9079
4414
1741
Giải bảy
649
Giải 8
18
ChụcSốĐ.Vị
809
3,414,6,8
728
431,6
1,641,3,9
 5 
1,3,6,7
8
64,6
772,6,7,9
1,280,6
0,4,79 
 
Ngày: 26/01/2020
XSDL - Loại vé: ĐL1K4
Giải ĐB
202567
Giải nhất
75198
Giải nhì
53850
Giải ba
50331
85113
Giải tư
31783
76972
73936
48276
05132
98663
94582
Giải năm
7593
Giải sáu
7571
2061
5752
Giải bảy
613
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
505
3,6,7132
3,5,7,82 
12,6,8,931,2,6
 4 
050,2
3,761,3,7
671,2,6
982,3
 93,8
 
Ngày: 19/01/2020
XSDL - Loại vé: ĐL1K3
Giải ĐB
320023
Giải nhất
01854
Giải nhì
85655
Giải ba
27309
66294
Giải tư
80624
02870
29966
14610
64664
14546
78281
Giải năm
4506
Giải sáu
2849
6860
1883
Giải bảy
717
Giải 8
16
ChụcSốĐ.Vị
1,6,706,9
810,6,7
 23,4
2,83 
2,5,6,946,9
554,5
0,1,4,660,4,6
170
 81,3
0,494
 
Ngày: 12/01/2020
XSDL - Loại vé: ĐL1K2
Giải ĐB
194598
Giải nhất
85859
Giải nhì
42392
Giải ba
74963
03512
Giải tư
74637
09813
37645
92813
66252
96673
28978
Giải năm
4436
Giải sáu
7191
4287
4748
Giải bảy
093
Giải 8
97
ChụcSốĐ.Vị
 0 
912,32
1,5,92 
12,6,7,936,7
 45,8
452,9
363
3,8,973,8
4,7,987
591,2,3,7
8
 
Ngày: 05/01/2020
XSDL - Loại vé: ĐL1K1
Giải ĐB
096736
Giải nhất
14216
Giải nhì
09250
Giải ba
59091
96757
Giải tư
72204
06468
82062
05122
01482
88080
93999
Giải năm
1081
Giải sáu
1004
0367
7441
Giải bảy
013
Giải 8
20
ChụcSốĐ.Vị
2,5,8042
4,8,913,6
2,6,820,2
136
0241
 50,7
1,362,7,8
5,67 
680,1,2
991,9