www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt

Ngày: 15/01/2023
XSDL - Loại vé: ĐL1K3
Giải ĐB
356396
Giải nhất
40461
Giải nhì
62365
Giải ba
06907
15254
Giải tư
58423
55669
15320
10121
08832
80998
46706
Giải năm
0922
Giải sáu
2061
8082
2308
Giải bảy
565
Giải 8
70
ChụcSốĐ.Vị
2,706,7,8
2,621 
2,3,820,1,2,3
232
54 
6254
0,9612,52,9
070
0,982
696,8
 
Ngày: 08/01/2023
XSDL - Loại vé: ĐL1K2
Giải ĐB
292709
Giải nhất
73731
Giải nhì
58335
Giải ba
41488
83472
Giải tư
49306
69982
85345
69087
61211
21673
73566
Giải năm
5028
Giải sáu
2787
7511
7249
Giải bảy
308
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
 06,8,9
13,3113
7,828
731,5
 45,9
3,45 
0,666
8272,3
0,2,882,72,8
0,49 
 
Ngày: 01/01/2023
XSDL - Loại vé: ĐL1K1
Giải ĐB
712933
Giải nhất
32313
Giải nhì
17695
Giải ba
69260
47622
Giải tư
53637
60795
70108
85825
12125
17972
90667
Giải năm
4081
Giải sáu
5501
2986
7991
Giải bảy
015
Giải 8
09
ChụcSốĐ.Vị
601,8,9
0,8,913,5
2,722,52
1,333,7
 4 
1,22,925 
860,7
3,672
081,6
091,52
 
Ngày: 25/12/2022
XSDL - Loại vé: ĐL12K4
Giải ĐB
263503
Giải nhất
42088
Giải nhì
44364
Giải ba
80172
14721
Giải tư
80706
47574
52326
50589
44032
17328
35458
Giải năm
8415
Giải sáu
6448
3235
1866
Giải bảy
725
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
000,3,6
215
3,721,5,6,8
032,5
6,748
1,2,358
0,2,664,6
 72,4
2,4,5,888,9
89 
 
Ngày: 18/12/2022
XSDL - Loại vé: ĐL12K3
Giải ĐB
699189
Giải nhất
64859
Giải nhì
14818
Giải ba
14147
37593
Giải tư
41465
43252
38941
66866
22327
08195
84936
Giải năm
8099
Giải sáu
7661
1519
7975
Giải bảy
906
Giải 8
35
ChụcSốĐ.Vị
 06
4,618,9
527
935,6
 41,7
3,6,7,952,9
0,3,661,5,6
2,475
189
1,5,8,993,5,9
 
Ngày: 11/12/2022
XSDL - Loại vé: ĐL12K2
Giải ĐB
936215
Giải nhất
03906
Giải nhì
51780
Giải ba
63224
96385
Giải tư
37692
74514
41205
32959
84383
71201
65202
Giải năm
9792
Giải sáu
3655
1429
0296
Giải bảy
497
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
801,2,5,6
013,4,5
0,9224,9
1,83 
1,24 
0,1,5,855,9
0,96 
97 
 80,3,5
2,5922,6,7
 
Ngày: 04/12/2022
XSDL - Loại vé: ĐL12K1
Giải ĐB
780515
Giải nhất
39252
Giải nhì
12412
Giải ba
87642
74122
Giải tư
80005
54784
55510
98930
65070
01494
03810
Giải năm
0764
Giải sáu
6171
3408
8155
Giải bảy
452
Giải 8
85
ChụcSốĐ.Vị
12,3,705,8
7102,2,5
1,2,4,5222
 30
6,8,942
0,1,5,8522,5
 64
 70,1
084,5
 94