www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt

Ngày: 13/10/2019
XSDL - Loại vé: ĐL10K2
Giải ĐB
845597
Giải nhất
10618
Giải nhì
26030
Giải ba
15016
52051
Giải tư
83403
12091
33286
93644
79231
69556
76016
Giải năm
4669
Giải sáu
7849
2009
1131
Giải bảy
061
Giải 8
96
ChụcSốĐ.Vị
303,9
32,5,6,9162,8
 2 
030,12
444,9
 51,6
12,5,8,961,9
97 
186
0,4,691,6,7
 
Ngày: 06/10/2019
XSDL - Loại vé: ĐL10K1
Giải ĐB
573530
Giải nhất
31155
Giải nhì
51558
Giải ba
54865
24585
Giải tư
47133
96672
23327
39693
00124
11840
33318
Giải năm
0589
Giải sáu
9892
9180
2632
Giải bảy
434
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
3,4,80 
 18
3,7,924,7
3,930,2,3,4
2,340
5,6,855,8
 65,7
2,672
1,580,5,9
892,3
 
Ngày: 29/09/2019
XSDL - Loại vé: ĐL9K5
Giải ĐB
017236
Giải nhất
35822
Giải nhì
03999
Giải ba
49387
88647
Giải tư
03266
24305
74190
02959
81288
19013
45865
Giải năm
9493
Giải sáu
5230
6939
9304
Giải bảy
493
Giải 8
86
ChụcSốĐ.Vị
3,904,5
 13
222
1,9230,6,9
047
0,659
3,6,865,6
4,87 
886,7,8
3,5,990,32,9
 
Ngày: 22/09/2019
XSDL - Loại vé: ĐL9K4
Giải ĐB
440346
Giải nhất
04159
Giải nhì
99595
Giải ba
62096
41011
Giải tư
14699
55821
32091
49765
30231
41997
79515
Giải năm
6667
Giải sáu
5488
5494
4409
Giải bảy
763
Giải 8
50
ChụcSốĐ.Vị
509
1,2,3,911,5
 21
631
946
1,6,950,9
4,963,5,7
6,97 
888
0,5,991,4,5,6
7,9
 
Ngày: 15/09/2019
XSDL - Loại vé: ĐL9K3
Giải ĐB
061878
Giải nhất
93874
Giải nhì
11025
Giải ba
89106
87315
Giải tư
25733
55481
26699
08830
20934
55020
39290
Giải năm
5901
Giải sáu
5635
3242
5111
Giải bảy
712
Giải 8
22
ChụcSốĐ.Vị
2,3,901,6
0,1,811,2,5
1,2,420,2,5
330,3,4,5
3,742
1,2,35 
06 
 74,8
781
990,9
 
Ngày: 08/09/2019
XSDL - Loại vé: ĐL9K2
Giải ĐB
784914
Giải nhất
99196
Giải nhì
53109
Giải ba
73595
09641
Giải tư
64887
87945
56884
91320
66953
20075
64881
Giải năm
8402
Giải sáu
1472
0138
7177
Giải bảy
732
Giải 8
78
ChụcSốĐ.Vị
202,9
4,814
0,3,720
532,8
1,841,5
4,7,953
96 
7,872,5,7,8
3,781,4,7
095,6
 
Ngày: 01/09/2019
XSDL - Loại vé: ĐL9K1
Giải ĐB
946156
Giải nhất
16900
Giải nhì
93443
Giải ba
80644
88113
Giải tư
26424
87477
88297
96861
60171
12159
27558
Giải năm
2162
Giải sáu
9242
8057
0730
Giải bảy
324
Giải 8
37
ChụcSốĐ.Vị
0,300
6,713
4,6242
1,430,7
22,442,3,4
 56,7,8,9
561,2
3,5,7,971,7
58 
597