www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt

Ngày: 13/06/2010
XSDL - Loại vé: L:6K2
Giải ĐB
384344
Giải nhất
52410
Giải nhì
17760
Giải ba
74211
85356
Giải tư
51351
44673
85071
73298
64201
73740
49224
Giải năm
8827
Giải sáu
7401
7911
6785
Giải bảy
529
Giải 8
48
ChụcSốĐ.Vị
1,4,6012
02,12,5,710,12
 24,7,9
73 
2,440,4,8
851,6
560
271,3
4,985
298
 
Ngày: 06/06/2010
XSDL - Loại vé: L:6K1
Giải ĐB
392479
Giải nhất
62855
Giải nhì
54496
Giải ba
11182
37172
Giải tư
33000
61266
26300
47158
22565
05504
23335
Giải năm
8185
Giải sáu
1044
1952
8185
Giải bảy
336
Giải 8
50
ChụcSốĐ.Vị
02,5002,4
 1 
5,7,82 
 35,6
0,444
3,5,6,8250,2,5,8
3,6,965,6
 72,9
582,52
796
 
Ngày: 30/05/2010
XSDL - Loại vé: L:ĐL-5K5
Giải ĐB
600607
Giải nhất
33609
Giải nhì
54923
Giải ba
56522
17180
Giải tư
94707
57069
83463
11032
26433
36341
61745
Giải năm
4667
Giải sáu
1664
7159
9568
Giải bảy
591
Giải 8
46
ChụcSốĐ.Vị
8072,9
4,91 
2,322,3
2,3,632,3
641,5,6
459
463,4,7,8
9
02,67 
680
0,5,691
 
Ngày: 23/05/2010
XSDL - Loại vé: L:5K4
Giải ĐB
841299
Giải nhất
23495
Giải nhì
23289
Giải ba
93680
73000
Giải tư
21424
68822
76848
67396
76003
74691
51716
Giải năm
0211
Giải sáu
0067
3155
8582
Giải bảy
316
Giải 8
59
ChụcSốĐ.Vị
0,800,3
1,911,62
2,822,4
03 
248
5,955,9
12,967
67 
480,2,9
5,8,991,5,6,9
 
Ngày: 16/05/2010
XSDL - Loại vé: L:5K3
Giải ĐB
076402
Giải nhất
95178
Giải nhì
65262
Giải ba
75391
50208
Giải tư
74559
21257
29407
73088
28781
70692
91803
Giải năm
8865
Giải sáu
8760
9298
5645
Giải bảy
687
Giải 8
69
ChụcSốĐ.Vị
602,3,7,8
8,91 
0,6,92 
03 
 45
4,657,9
 60,2,5,9
0,5,878
0,7,8,981,7,8
5,691,2,8
 
Ngày: 09/05/2010
XSDL - Loại vé: L:5K2
Giải ĐB
318313
Giải nhất
09926
Giải nhì
04470
Giải ba
81099
49959
Giải tư
13936
90557
14784
06134
42142
17749
47792
Giải năm
3292
Giải sáu
2126
4793
6731
Giải bảy
201
Giải 8
97
ChụcSốĐ.Vị
701
0,313
4,92262
1,931,4,6
3,842,9
 57,9
22,36 
5,970
 84
4,5,9922,3,7,9
 
Ngày: 02/05/2010
XSDL - Loại vé: L:5K1
Giải ĐB
749332
Giải nhất
85787
Giải nhì
78574
Giải ba
33238
20408
Giải tư
84278
58744
68569
40345
78607
17181
58705
Giải năm
2733
Giải sáu
8906
9674
6222
Giải bảy
713
Giải 8
03
ChụcSốĐ.Vị
 03,5,6,7
8
813
2,322
0,1,332,3,8
4,7244,5
0,45 
069
0,8742,8
0,3,781,7
69