www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt

Ngày: 12/12/2010
XSDL - Loại vé: ĐL-12K2
Giải ĐB
477817
Giải nhất
52544
Giải nhì
33986
Giải ba
41104
45703
Giải tư
41410
60758
17363
96624
02780
27950
51890
Giải năm
3069
Giải sáu
8518
0045
8965
Giải bảy
786
Giải 8
57
ChụcSốĐ.Vị
1,5,8,903,4
 10,7,8
 24
0,63 
0,2,444,5
4,650,7,8
8263,5,9
1,57 
1,580,62
690
 
Ngày: 05/12/2010
XSDL - Loại vé: ĐL-12K1
Giải ĐB
342285
Giải nhất
77041
Giải nhì
39735
Giải ba
95457
49299
Giải tư
76169
68953
42159
08200
97944
72940
94299
Giải năm
8597
Giải sáu
3058
7505
9256
Giải bảy
862
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
0,4,800,5
41 
62 
535
440,1,4
0,3,853,6,7,8
9
562,9
5,97 
580,5
5,6,9297,92
 
Ngày: 28/11/2010
XSDL - Loại vé: ĐL11K4
Giải ĐB
399563
Giải nhất
49008
Giải nhì
25515
Giải ba
73010
70019
Giải tư
74129
43265
69473
22238
37232
17158
23735
Giải năm
0087
Giải sáu
0098
9698
8820
Giải bảy
643
Giải 8
40
ChụcSốĐ.Vị
1,2,408
 10,5,9
320,9
4,6,732,5,8
 40,3
1,3,658
 63,5
873
0,3,5,9287
1,2982
 
Ngày: 21/11/2010
XSDL - Loại vé: ĐL11K3
Giải ĐB
926969
Giải nhất
77343
Giải nhì
61875
Giải ba
68948
01420
Giải tư
19136
72472
01455
70239
43933
55253
95602
Giải năm
7482
Giải sáu
3503
7044
9117
Giải bảy
819
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
202,3,5
 17,9
0,7,820
0,3,4,533,6,9
443,4,8
0,5,753,5
369
172,5
482
1,3,69 
 
Ngày: 14/11/2010
XSDL - Loại vé: ĐL11K2
Giải ĐB
192814
Giải nhất
19105
Giải nhì
94514
Giải ba
67974
55044
Giải tư
05345
42126
57615
27293
53611
69977
34310
Giải năm
1557
Giải sáu
1953
5524
2462
Giải bảy
092
Giải 8
60
ChụcSốĐ.Vị
1,605
110,1,42,5
6,924,6
5,93 
12,2,4,744,5
0,1,453,7
260,2
5,774,7
 8 
 92,3
 
Ngày: 07/11/2010
XSDL - Loại vé: 11K1
Giải ĐB
934984
Giải nhất
70074
Giải nhì
67427
Giải ba
68714
56778
Giải tư
56173
49300
95117
28722
01726
09221
83719
Giải năm
9366
Giải sáu
0456
5540
2634
Giải bảy
716
Giải 8
83
ChụcSốĐ.Vị
0,400
214,6,7,9
221,2,6,7
7,834
1,3,7,840
 56
1,2,5,666
1,273,4,8
783,4
19 
 
Ngày: 31/10/2010
XSDL - Loại vé: 10K5
Giải ĐB
241248
Giải nhất
21651
Giải nhì
21694
Giải ba
82661
94013
Giải tư
42381
24856
03339
13081
65813
07469
19348
Giải năm
6015
Giải sáu
3434
2880
5257
Giải bảy
749
Giải 8
62
ChụcSốĐ.Vị
80 
5,6,82132,5
62 
1234,9
3,9482,9
151,6,7
561,2,9
57 
4280,12
3,4,694