www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt

Ngày: 29/03/2020
XSDL - Loại vé: ĐL3K5
Giải ĐB
864922
Giải nhất
25784
Giải nhì
63894
Giải ba
32307
08107
Giải tư
59530
12179
94626
22284
25576
39946
41230
Giải năm
9811
Giải sáu
3265
5814
2774
Giải bảy
895
Giải 8
19
ChụcSốĐ.Vị
32072
111,4,9
222,6
 302
1,7,82,946
6,95 
2,4,765
0274,6,9
 842
1,794,5
 
Ngày: 22/03/2020
XSDL - Loại vé: ĐL3K4
Giải ĐB
145498
Giải nhất
02014
Giải nhì
91939
Giải ba
30842
63197
Giải tư
31339
10190
18397
43403
94020
80831
12579
Giải năm
8241
Giải sáu
7209
0146
5740
Giải bảy
025
Giải 8
17
ChụcSốĐ.Vị
2,4,903,9
3,414,7
420,5
031,92
140,1,2,6
25 
46 
1,9279
98 
0,32,790,72,8
 
Ngày: 15/03/2020
XSDL - Loại vé: ĐL3K3
Giải ĐB
197002
Giải nhất
75485
Giải nhì
17536
Giải ba
87428
68654
Giải tư
44548
37821
94903
02252
64452
88703
46000
Giải năm
5274
Giải sáu
4916
4518
7034
Giải bảy
026
Giải 8
85
ChụcSốĐ.Vị
000,2,32
216,8
0,5221,6,8
0234,6
3,5,748
82522,4
1,2,36 
 74
1,2,4852
 9 
 
Ngày: 08/03/2020
XSDL - Loại vé: ĐL3K2
Giải ĐB
222376
Giải nhất
10712
Giải nhì
35225
Giải ba
69391
40657
Giải tư
91421
47738
12751
59015
98820
41137
87158
Giải năm
5732
Giải sáu
3802
4485
5172
Giải bảy
889
Giải 8
85
ChụcSốĐ.Vị
202
2,5,912,5
0,1,3,720,1,5
 32,7,8
 4 
1,2,8251,7,8
76 
3,572,6
3,5852,9
891
 
Ngày: 01/03/2020
XSDL - Loại vé: ĐL3K1
Giải ĐB
535590
Giải nhất
38173
Giải nhì
95547
Giải ba
93038
67395
Giải tư
02896
50280
90955
27373
71526
78758
52015
Giải năm
9854
Giải sáu
4499
2137
6941
Giải bảy
421
Giải 8
33
ChụcSốĐ.Vị
8,90 
2,415
 21,6
3,7233,7,8
541,7
1,5,954,5,8
2,96 
3,4732
3,580
990,5,6,9
 
Ngày: 23/02/2020
XSDL - Loại vé: ĐL2K4
Giải ĐB
281572
Giải nhất
10921
Giải nhì
99420
Giải ba
96375
04459
Giải tư
43351
70859
18015
51623
31166
73353
02016
Giải năm
1208
Giải sáu
0164
7166
6066
Giải bảy
711
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
2,808
1,2,511,5,6
720,1,3
2,53 
64 
1,751,3,92
1,6364,63
 72,5
080
529 
 
Ngày: 16/02/2020
XSDL - Loại vé: ĐL2K3
Giải ĐB
672718
Giải nhất
05275
Giải nhì
89128
Giải ba
59418
45197
Giải tư
95646
60902
32408
64227
04202
56069
71765
Giải năm
9844
Giải sáu
3938
7893
3012
Giải bảy
437
Giải 8
56
ChụcSốĐ.Vị
 022,8
 12,82
02,127,8
937,8
444,6
6,756
4,565,9
2,3,975
0,12,2,38 
693,7