www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt

Ngày: 12/02/2023
XSDL - Loại vé: ĐL2K2
Giải ĐB
417898
Giải nhất
95946
Giải nhì
54018
Giải ba
20268
44952
Giải tư
54761
88521
86674
91386
48350
49589
60751
Giải năm
4000
Giải sáu
6783
4436
2466
Giải bảy
140
Giải 8
16
ChụcSốĐ.Vị
0,4,500
2,5,616,8
521
836
740,6
 50,1,2
1,3,4,6
8
61,6,8
 74
1,6,983,6,9
898
 
Ngày: 05/02/2023
XSDL - Loại vé: ĐL2K1
Giải ĐB
187396
Giải nhất
42246
Giải nhì
96499
Giải ba
74399
09773
Giải tư
65756
51163
79501
44499
03998
64072
95471
Giải năm
4935
Giải sáu
1117
7634
7790
Giải bảy
732
Giải 8
36
ChụcSốĐ.Vị
901
0,717
3,72 
6,732,4,5,6
346
356
3,4,5,963
171,2,3
98 
9390,6,8,93
 
Ngày: 29/01/2023
XSDL - Loại vé: ĐL1K5
Giải ĐB
951032
Giải nhất
33213
Giải nhì
43086
Giải ba
76053
27427
Giải tư
88692
84830
75713
76906
37647
74984
08588
Giải năm
9703
Giải sáu
1080
8890
8525
Giải bảy
803
Giải 8
26
ChụcSốĐ.Vị
3,8,9032,6
 132
3,925,6,7
02,12,530,2
847
253
0,2,86 
2,47 
880,4,6,8
 90,2
 
Ngày: 22/01/2023
XSDL - Loại vé: ĐL1K4
Giải ĐB
808214
Giải nhất
75100
Giải nhì
30374
Giải ba
77696
35943
Giải tư
20566
26870
17670
42270
90719
18486
80006
Giải năm
1960
Giải sáu
3458
1351
9814
Giải bảy
039
Giải 8
97
ChụcSốĐ.Vị
0,6,7300,6
5142,9
 2 
439
12,743
 51,8
0,6,8,960,6
9703,4
586
1,396,7
 
Ngày: 15/01/2023
XSDL - Loại vé: ĐL1K3
Giải ĐB
356396
Giải nhất
40461
Giải nhì
62365
Giải ba
06907
15254
Giải tư
58423
55669
15320
10121
08832
80998
46706
Giải năm
0922
Giải sáu
2061
8082
2308
Giải bảy
565
Giải 8
70
ChụcSốĐ.Vị
2,706,7,8
2,621 
2,3,820,1,2,3
232
54 
6254
0,9612,52,9
070
0,982
696,8
 
Ngày: 08/01/2023
XSDL - Loại vé: ĐL1K2
Giải ĐB
292709
Giải nhất
73731
Giải nhì
58335
Giải ba
41488
83472
Giải tư
49306
69982
85345
69087
61211
21673
73566
Giải năm
5028
Giải sáu
2787
7511
7249
Giải bảy
308
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
 06,8,9
13,3113
7,828
731,5
 45,9
3,45 
0,666
8272,3
0,2,882,72,8
0,49 
 
Ngày: 01/01/2023
XSDL - Loại vé: ĐL1K1
Giải ĐB
712933
Giải nhất
32313
Giải nhì
17695
Giải ba
69260
47622
Giải tư
53637
60795
70108
85825
12125
17972
90667
Giải năm
4081
Giải sáu
5501
2986
7991
Giải bảy
015
Giải 8
09
ChụcSốĐ.Vị
601,8,9
0,8,913,5
2,722,52
1,333,7
 4 
1,22,925 
860,7
3,672
081,6
091,52