www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt

Ngày: 11/10/2020
XSDL - Loại vé: ĐL10K2
Giải ĐB
546888
Giải nhất
64460
Giải nhì
32813
Giải ba
78359
71515
Giải tư
30202
91807
72425
51522
45554
51380
73363
Giải năm
8865
Giải sáu
8851
4104
7586
Giải bảy
669
Giải 8
93
ChụcSốĐ.Vị
6,802,4,7
513,5
0,222,5
1,6,93 
0,54 
1,2,651,4,9
860,3,5,9
07 
880,6,8
5,693
 
Ngày: 04/10/2020
XSDL - Loại vé: ĐL10K1
Giải ĐB
918223
Giải nhất
39768
Giải nhì
02592
Giải ba
32244
61188
Giải tư
19755
28072
32454
44586
33285
14458
17170
Giải năm
1536
Giải sáu
1265
0430
3548
Giải bảy
468
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
3,70 
 13
7,923
1,230,6
4,544,8
5,6,854,5,8
3,865,82
 70,2
4,5,62,885,6,8
 92
 
Ngày: 27/09/2020
XSDL - Loại vé: ĐL9K4
Giải ĐB
239213
Giải nhất
25588
Giải nhì
86907
Giải ba
37995
85944
Giải tư
14757
62947
38921
75480
12754
96621
19176
Giải năm
1810
Giải sáu
0694
4763
6406
Giải bảy
403
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
1,803,6,7
2210,32
 212
0,12,63 
4,5,944,7
954,7
0,763
0,4,576
880,8
 94,5
 
Ngày: 20/09/2020
XSDL - Loại vé: ĐL9K3
Giải ĐB
938429
Giải nhất
12958
Giải nhì
02167
Giải ba
66566
12607
Giải tư
46083
62237
59355
69196
87407
79132
83255
Giải năm
1412
Giải sáu
4754
4672
3423
Giải bảy
117
Giải 8
20
ChụcSốĐ.Vị
2072
 12,7
1,3,720,3,9
2,832,7
54 
5254,52,8
6,966,7
02,1,3,672
583
296
 
Ngày: 13/09/2020
XSDL - Loại vé: ĐL9K2
Giải ĐB
022281
Giải nhất
68940
Giải nhì
32252
Giải ba
23102
18274
Giải tư
73076
73279
32528
12951
96785
46764
58306
Giải năm
5747
Giải sáu
2706
9413
9113
Giải bảy
371
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
4,802,62
5,7,8132
0,528
123 
6,740,7
851,2
02,764
471,4,6,9
280,1,5
79 
 
Ngày: 06/09/2020
XSDL - Loại vé: ĐL9K1
Giải ĐB
654568
Giải nhất
96933
Giải nhì
36503
Giải ba
77940
50465
Giải tư
41148
96761
58053
11322
31873
35543
81795
Giải năm
1878
Giải sáu
5747
8459
2062
Giải bảy
530
Giải 8
87
ChụcSốĐ.Vị
3,403
61 
2,622
0,3,4,5
7
30,3
 40,3,7,8
6,953,9
 61,2,5,8
4,873,8
4,6,787
595
 
Ngày: 30/08/2020
XSDL - Loại vé: ĐL8K5
Giải ĐB
955366
Giải nhất
08905
Giải nhì
08454
Giải ba
32462
43774
Giải tư
40873
94866
85249
54319
50558
49618
19345
Giải năm
9610
Giải sáu
1709
0399
3465
Giải bảy
221
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
105,9
210,8,9
621
73 
5,745,9
0,4,6,954,8
6262,5,62
 73,4
1,58 
0,1,4,995,9