www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt

Ngày: 10/11/2019
XSDL - Loại vé: ĐL11K2
Giải ĐB
552174
Giải nhất
35808
Giải nhì
18561
Giải ba
63069
80784
Giải tư
78851
82350
19756
74391
83323
72490
13657
Giải năm
2717
Giải sáu
9622
6528
9244
Giải bảy
308
Giải 8
18
ChụcSốĐ.Vị
5,9082
5,6,917,8
222,3,8
23 
4,7,844
 50,1,6,7
561,9
1,574
02,1,284
690,1
 
Ngày: 03/11/2019
XSDL - Loại vé: ĐL11K1
Giải ĐB
957714
Giải nhất
64673
Giải nhì
46275
Giải ba
34647
68983
Giải tư
58050
17938
55118
64288
34879
01267
41076
Giải năm
2805
Giải sáu
0496
1933
0340
Giải bảy
547
Giải 8
78
ChụcSốĐ.Vị
4,505
 14,8
 2 
3,7,833,8
140,72
0,750
7,967
42,673,5,6,8
9
1,3,7,883,8
796
 
Ngày: 27/10/2019
XSDL - Loại vé: ĐL10K4
Giải ĐB
360724
Giải nhất
92445
Giải nhì
01560
Giải ba
23190
16143
Giải tư
73033
86224
03848
13823
51309
02618
03194
Giải năm
8819
Giải sáu
7596
7661
8015
Giải bảy
579
Giải 8
77
ChụcSốĐ.Vị
6,909
615,8,9
 23,42
2,3,433
22,943,5,8
1,45 
960,1
777,9
1,48 
0,1,790,4,6
 
Ngày: 20/10/2019
XSDL - Loại vé: ĐL10K3
Giải ĐB
451244
Giải nhất
35350
Giải nhì
77290
Giải ba
45597
93268
Giải tư
37290
88630
54362
41775
63797
87283
61766
Giải năm
5293
Giải sáu
1341
8088
2374
Giải bảy
433
Giải 8
21
ChụcSốĐ.Vị
3,5,920 
2,41 
621
3,8,930,3
4,741,4
750
662,6,8
9274,5
6,883,8
 902,3,72
 
Ngày: 13/10/2019
XSDL - Loại vé: ĐL10K2
Giải ĐB
845597
Giải nhất
10618
Giải nhì
26030
Giải ba
15016
52051
Giải tư
83403
12091
33286
93644
79231
69556
76016
Giải năm
4669
Giải sáu
7849
2009
1131
Giải bảy
061
Giải 8
96
ChụcSốĐ.Vị
303,9
32,5,6,9162,8
 2 
030,12
444,9
 51,6
12,5,8,961,9
97 
186
0,4,691,6,7
 
Ngày: 06/10/2019
XSDL - Loại vé: ĐL10K1
Giải ĐB
573530
Giải nhất
31155
Giải nhì
51558
Giải ba
54865
24585
Giải tư
47133
96672
23327
39693
00124
11840
33318
Giải năm
0589
Giải sáu
9892
9180
2632
Giải bảy
434
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
3,4,80 
 18
3,7,924,7
3,930,2,3,4
2,340
5,6,855,8
 65,7
2,672
1,580,5,9
892,3
 
Ngày: 29/09/2019
XSDL - Loại vé: ĐL9K5
Giải ĐB
017236
Giải nhất
35822
Giải nhì
03999
Giải ba
49387
88647
Giải tư
03266
24305
74190
02959
81288
19013
45865
Giải năm
9493
Giải sáu
5230
6939
9304
Giải bảy
493
Giải 8
86
ChụcSốĐ.Vị
3,904,5
 13
222
1,9230,6,9
047
0,659
3,6,865,6
4,87 
886,7,8
3,5,990,32,9