www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt

Ngày: 10/10/2010
XSDL - Loại vé: ĐL-10K2
Giải ĐB
465406
Giải nhất
63233
Giải nhì
53253
Giải ba
18797
16007
Giải tư
48230
69426
77378
00864
78792
88736
87121
Giải năm
5756
Giải sáu
4666
0624
4665
Giải bảy
540
Giải 8
29
ChụcSốĐ.Vị
3,406,7
21 
921,4,6,9
3,530,3,6
2,640
653,6
0,2,3,5
6
64,5,6
0,978
78 
292,7
 
Ngày: 03/10/2010
XSDL - Loại vé: ĐL-10K1
Giải ĐB
500888
Giải nhất
09709
Giải nhì
56909
Giải ba
97034
03031
Giải tư
58348
20640
17004
92617
62253
47168
33360
Giải năm
8936
Giải sáu
2892
8678
7592
Giải bảy
280
Giải 8
85
ChụcSốĐ.Vị
4,6,804,92
317
922 
531,4,6
0,340,8
853
360,8
178
4,6,7,880,5,8
02922
 
Ngày: 26/09/2010
XSDL - Loại vé: 9K4
Giải ĐB
799290
Giải nhất
50403
Giải nhì
90965
Giải ba
43740
33501
Giải tư
13543
59477
67033
05423
70572
31302
51714
Giải năm
0756
Giải sáu
6743
9547
0405
Giải bảy
169
Giải 8
53
ChụcSốĐ.Vị
4,901,2,3,5
014
0,723
0,2,3,42
5
33
140,32,7
0,653,6
565,9
4,772,7
 8 
690
 
Ngày: 19/09/2010
XSDL - Loại vé: L: 9K3
Giải ĐB
026249
Giải nhất
08201
Giải nhì
05808
Giải ba
85525
48651
Giải tư
34796
57396
13287
95878
40635
05169
65674
Giải năm
0513
Giải sáu
2347
1581
3007
Giải bảy
818
Giải 8
66
ChụcSốĐ.Vị
 01,7,8
0,5,813,8
 25
135
747,9
2,351
6,9266,9
0,4,874,8
0,1,781,7
4,6962
 
Ngày: 12/09/2010
XSDL - Loại vé: L:9K2
Giải ĐB
124754
Giải nhất
39482
Giải nhì
61088
Giải ba
62363
20307
Giải tư
96851
73361
08588
53299
55227
69660
28742
Giải năm
2602
Giải sáu
5091
5401
0985
Giải bảy
376
Giải 8
96
ChụcSốĐ.Vị
601,2,7
0,5,6,91 
0,4,827
63 
542
851,4
7,960,1,3
0,276
8282,5,82
991,6,9
 
Ngày: 05/09/2010
XSDL - Loại vé: L:9K1
Giải ĐB
435063
Giải nhất
45872
Giải nhì
45013
Giải ba
26770
38938
Giải tư
73987
81798
61032
19710
82567
55130
14918
Giải năm
4041
Giải sáu
3630
0217
0787
Giải bảy
862
Giải 8
62
ChụcSốĐ.Vị
1,32,70 
410,3,7,8
3,62,72 
1,6302,2,8
 41
 5 
 622,3,7
1,6,8270,2
1,3,9872
 98
 
Ngày: 29/08/2010
XSDL - Loại vé: L:8K5
Giải ĐB
938471
Giải nhất
79734
Giải nhì
27581
Giải ba
51095
73805
Giải tư
85202
48024
86884
07651
15045
38617
58033
Giải năm
1657
Giải sáu
5511
3391
7917
Giải bảy
458
Giải 8
83
ChụcSốĐ.Vị
 02,5
1,5,7,8
9
11,72
024
3,833,4
2,3,845
0,4,951,7,8
 6 
12,571
581,3,4
 91,5