www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt

Ngày: 10/04/2011
XSDL - Loại vé: ĐL4K2
Giải ĐB
182316
Giải nhất
23385
Giải nhì
17537
Giải ba
07939
27594
Giải tư
85323
97989
58506
42471
63385
84432
35040
Giải năm
1960
Giải sáu
8374
8350
7163
Giải bảy
486
Giải 8
27
ChụcSốĐ.Vị
4,5,606
716
323,7
2,632,7,9
7,940
8250
0,1,860,3
2,371,4
 852,6,9
3,894
 
Ngày: 03/04/2011
XSDL - Loại vé: ĐL4K1
Giải ĐB
709929
Giải nhất
26828
Giải nhì
12837
Giải ba
64648
83894
Giải tư
56543
00785
28439
60657
19150
60749
70004
Giải năm
0354
Giải sáu
6059
9846
0601
Giải bảy
918
Giải 8
59
ChụcSốĐ.Vị
501,4
018
 28,9
437,9
0,5,943,6,8,9
850,4,7,92
46 
3,57 
1,2,485
2,3,4,5294
 
Ngày: 27/03/2011
XSDL - Loại vé: ĐL3K4
Giải ĐB
185757
Giải nhất
13741
Giải nhì
21011
Giải ba
94665
62873
Giải tư
54635
27695
72979
34530
09658
71426
57855
Giải năm
4818
Giải sáu
0138
8492
4991
Giải bảy
199
Giải 8
31
ChụcSốĐ.Vị
30 
1,3,4,911,8
926
730,1,5,8
 41
3,5,6,955,7,8
265
573,9
1,3,58 
7,991,2,5,9
 
Ngày: 20/03/2011
XSDL - Loại vé: ĐL3K3
Giải ĐB
966904
Giải nhất
99302
Giải nhì
49539
Giải ba
62247
32313
Giải tư
04532
75485
28617
26536
10894
21242
11506
Giải năm
3348
Giải sáu
6167
7854
3695
Giải bảy
745
Giải 8
02
ChụcSốĐ.Vị
 022,4,6
 13,7
02,3,42 
132,6,9
0,5,942,5,7,8
4,8,954
0,367
1,4,67 
485
394,5
 
Ngày: 13/03/2011
XSDL - Loại vé: ĐL3K2
Giải ĐB
712071
Giải nhất
55996
Giải nhì
91999
Giải ba
11886
72092
Giải tư
59465
93613
89081
48412
42394
63725
09095
Giải năm
5329
Giải sáu
3975
7802
3839
Giải bảy
939
Giải 8
28
ChụcSốĐ.Vị
 02
7,812,3
0,1,925,8,9
1392
94 
2,6,7,95 
8,965
 71,5
281,6
2,32,992,4,5,6
9
 
Ngày: 06/03/2011
XSDL - Loại vé: DL3K1
Giải ĐB
732242
Giải nhất
93922
Giải nhì
51031
Giải ba
68831
64758
Giải tư
09691
24147
32950
91119
08272
07637
74017
Giải năm
1475
Giải sáu
7587
0726
5612
Giải bảy
924
Giải 8
02
ChụcSốĐ.Vị
502
32,912,7,9
0,1,2,4
7
22,4,6
 312,7
242,7
750,8
26 
1,3,4,872,5
587
191
 
Ngày: 27/02/2011
XSDL - Loại vé: DL-2K4
Giải ĐB
402182
Giải nhất
10322
Giải nhì
67130
Giải ba
32467
72825
Giải tư
05745
30447
07887
13749
46201
02911
17307
Giải năm
9940
Giải sáu
8871
2253
1812
Giải bảy
488
Giải 8
50
ChụcSốĐ.Vị
3,4,501,7
0,1,711,2
1,2,822,5
530
 40,5,7,9
2,450,3
 67
0,4,6,871
882,7,8
49