www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt

Ngày: 10/03/2024
XSDL - Loại vé: ĐL3K2
Giải ĐB
734973
Giải nhất
43083
Giải nhì
69384
Giải ba
35115
60035
Giải tư
22354
56360
69327
33658
97061
18871
41741
Giải năm
1666
Giải sáu
7876
0710
1731
Giải bảy
225
Giải 8
77
ChụcSốĐ.Vị
1,60 
3,4,6,710,5
 25,7
7,831,5
5,841
1,2,354,8
6,760,1,6
2,771,3,6,7
583,4
 9 
 
Ngày: 03/03/2024
XSDL - Loại vé: ĐL3K1
Giải ĐB
483028
Giải nhất
18364
Giải nhì
48872
Giải ba
41328
43591
Giải tư
08187
92294
54441
84212
84864
18417
64175
Giải năm
9505
Giải sáu
9479
6452
8455
Giải bảy
502
Giải 8
68
ChụcSốĐ.Vị
 02,5
4,912,7
0,1,5,7282
 3 
62,941
0,5,752,5
 642,8
1,872,5,9
22,687
791,4
 
Ngày: 25/02/2024
XSDL - Loại vé: ĐL2K4
Giải ĐB
195571
Giải nhất
92302
Giải nhì
13230
Giải ba
07194
90669
Giải tư
90813
07047
22077
73458
75165
80969
22518
Giải năm
8948
Giải sáu
9652
3765
8515
Giải bảy
172
Giải 8
19
ChụcSốĐ.Vị
302
713,5,8,9
0,5,72 
130
947,8
1,6252,8
 652,92
4,771,2,7
1,4,58 
1,6294
 
Ngày: 18/02/2024
XSDL - Loại vé: ĐL2K3
Giải ĐB
241415
Giải nhất
75282
Giải nhì
53594
Giải ba
61173
56232
Giải tư
52088
36453
92225
60057
82404
79218
68522
Giải năm
7764
Giải sáu
4925
3891
1604
Giải bảy
064
Giải 8
97
ChụcSốĐ.Vị
 042
915,8
2,3,822,52
5,732
02,62,94 
1,2253,7
 642
5,973
1,882,8
 91,4,7
 
Ngày: 11/02/2024
XSDL - Loại vé: ĐL2K2
Giải ĐB
507808
Giải nhất
57618
Giải nhì
37216
Giải ba
74787
20720
Giải tư
87026
30675
25655
48130
50490
89319
89263
Giải năm
4440
Giải sáu
1030
9271
8171
Giải bảy
767
Giải 8
90
ChụcSốĐ.Vị
2,32,4,9208
7216,8,9
 20,6
6302
 40
5,755
1,263,7
6,8712,5
0,187
1902
 
Ngày: 04/02/2024
XSDL - Loại vé: ĐL2K1
Giải ĐB
959134
Giải nhất
88778
Giải nhì
37850
Giải ba
31408
00510
Giải tư
52530
05304
06854
20541
26283
43616
66940
Giải năm
9146
Giải sáu
6519
0190
8278
Giải bảy
136
Giải 8
26
ChụcSốĐ.Vị
1,3,4,5
9
04,8
410,6,9
 26
830,4,6
0,3,540,1,6
 50,4
1,2,3,46 
 782
0,7283
190
 
Ngày: 28/01/2024
XSDL - Loại vé: ĐL1K4
Giải ĐB
816662
Giải nhất
89360
Giải nhì
20571
Giải ba
92321
53083
Giải tư
01627
91018
41013
09438
35780
78443
83972
Giải năm
1099
Giải sáu
7631
0054
8132
Giải bảy
766
Giải 8
44
ChụcSốĐ.Vị
6,80 
2,3,713,8
3,6,721,7
1,4,831,2,8
4,543,4
 54
660,2,6
271,2
1,380,3
999