www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt

Ngày: 10/01/2021
XSDL - Loại vé: ĐL1K2
Giải ĐB
037613
Giải nhất
17682
Giải nhì
65255
Giải ba
22989
78591
Giải tư
16953
20553
16134
67899
93172
81250
67869
Giải năm
2023
Giải sáu
6766
1443
7990
Giải bảy
358
Giải 8
38
ChụcSốĐ.Vị
5,90 
913
7,823
1,2,4,5234,8
343
550,32,5,8
666,9
 72
3,582,9
6,8,990,1,9
 
Ngày: 03/01/2021
XSDL - Loại vé: ĐL1K1
Giải ĐB
625746
Giải nhất
36981
Giải nhì
05186
Giải ba
55980
64832
Giải tư
43110
91817
43728
42486
71125
63824
89560
Giải năm
0856
Giải sáu
0063
9264
9761
Giải bảy
948
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
1,6,80 
6,810,7
324,5,8
632
2,646,8
2,956
4,5,8260,1,3,4
17 
2,480,1,62
 95
 
Ngày: 27/12/2020
XSDL - Loại vé: ĐL12K4
Giải ĐB
601438
Giải nhất
41822
Giải nhì
06774
Giải ba
65823
03001
Giải tư
36367
13671
96713
36100
36183
17630
90218
Giải năm
5938
Giải sáu
0016
5142
4427
Giải bảy
828
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
0,300,1
0,713,6,8
2,422,3,7,8
1,2,830,82
742
65 
165,7
2,671,4
1,2,3283
 9 
 
Ngày: 20/12/2020
XSDL - Loại vé: ĐL12K3
Giải ĐB
344270
Giải nhất
74628
Giải nhì
99242
Giải ba
35773
40785
Giải tư
49526
39633
40635
65958
37676
93687
03970
Giải năm
4805
Giải sáu
6046
3373
9775
Giải bảy
820
Giải 8
03
ChụcSốĐ.Vị
2,7203,5
 1 
420,6,8
0,3,7233,5
 42,6
0,3,7,858
2,4,76 
8702,32,5,6
2,585,7
 9 
 
Ngày: 13/12/2020
XSDL - Loại vé: ĐL12K2
Giải ĐB
351947
Giải nhất
68583
Giải nhì
67532
Giải ba
90534
39093
Giải tư
43572
62398
19660
52431
93219
27671
35084
Giải năm
2569
Giải sáu
0188
8212
6106
Giải bảy
438
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
606
1,3,711,2,9
1,3,72 
8,931,2,4,8
3,847
 5 
060,9
471,2
3,8,983,4,8
1,693,8
 
Ngày: 06/12/2020
XSDL - Loại vé: ĐL12K1
Giải ĐB
860930
Giải nhất
77793
Giải nhì
47113
Giải ba
71289
13860
Giải tư
42873
10676
49701
10735
75066
59937
99655
Giải năm
1882
Giải sáu
8248
1482
0187
Giải bảy
437
Giải 8
70
ChụcSốĐ.Vị
3,6,701
013
822 
1,7,930,5,72
 48
3,555
6,760,6
32,870,3,6
4822,7,9
893
 
Ngày: 29/11/2020
XSDL - Loại vé: ĐL11K5
Giải ĐB
600770
Giải nhất
45047
Giải nhì
29113
Giải ba
17074
12546
Giải tư
91366
97041
06932
18603
78284
03787
24352
Giải năm
6766
Giải sáu
1610
0392
7806
Giải bảy
710
Giải 8
74
ChụcSốĐ.Vị
12,703,6
4102,3
3,5,92 
0,132
72,841,6,7
 52
0,4,62662
4,870,42
 84,7
 92