www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt

Ngày: 09/01/2022
XSDL - Loại vé: ĐL1K2
Giải ĐB
425471
Giải nhất
70684
Giải nhì
96891
Giải ba
81376
93781
Giải tư
20837
23401
20753
73686
87602
27570
49199
Giải năm
6790
Giải sáu
9357
2668
3318
Giải bảy
226
Giải 8
14
ChụcSốĐ.Vị
7,901,2
0,7,8,914,8
026
537
1,84 
 53,7
2,7,868
3,570,1,6
1,681,4,6
990,1,9
 
Ngày: 02/01/2022
XSDL - Loại vé: ĐL1K1
Giải ĐB
054164
Giải nhất
07031
Giải nhì
46692
Giải ba
47936
90418
Giải tư
97583
64063
56256
32287
42247
32746
45299
Giải năm
3296
Giải sáu
6920
0255
4000
Giải bảy
520
Giải 8
87
ChụcSốĐ.Vị
0,2200
318
9202
6,831,6
646,7
555,6
3,4,5,963,4
4,827 
183,72
992,6,9
 
Ngày: 26/12/2021
XSDL - Loại vé: ĐL12K4
Giải ĐB
586580
Giải nhất
30126
Giải nhì
44001
Giải ba
01756
13832
Giải tư
69838
87985
41764
44971
02567
38573
31187
Giải năm
0461
Giải sáu
8758
9334
5948
Giải bảy
956
Giải 8
17
ChụcSốĐ.Vị
801
0,6,717
326
732,4,8
3,648
8562,8
2,5261,4,7
1,6,871,3
3,4,580,5,7
 9 
 
Ngày: 19/12/2021
XSDL - Loại vé: ĐL12K3
Giải ĐB
150010
Giải nhất
87827
Giải nhì
07664
Giải ba
22449
86700
Giải tư
60909
29171
67462
55586
67426
99566
61182
Giải năm
2302
Giải sáu
3339
0256
2710
Giải bảy
432
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
0,1200,2,9
7102
0,3,6,826,7
 32,92
649
 56
2,5,6,862,4,6
271
 82,6
0,32,49 
 
Ngày: 12/12/2021
XSDL - Loại vé: ĐL12K2
Giải ĐB
124298
Giải nhất
64203
Giải nhì
24344
Giải ba
02888
32361
Giải tư
13212
96525
49222
67543
60587
54229
88279
Giải năm
5764
Giải sáu
0329
2378
2582
Giải bảy
065
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
803
612
1,2,822,5,92
0,43 
4,643,4
2,65 
 61,4,5
878,9
7,8,980,2,7,8
22,798
 
Ngày: 05/12/2021
XSDL - Loại vé: ĐL12K1
Giải ĐB
974845
Giải nhất
51753
Giải nhì
35311
Giải ba
18815
05990
Giải tư
34755
49698
35970
06372
22822
97915
17765
Giải năm
6194
Giải sáu
5767
4955
1112
Giải bảy
780
Giải 8
28
ChụcSốĐ.Vị
7,8,90 
111,2,52
1,2,722,8
53 
945
12,4,52,653,52
 65,7
670,2
2,980
 90,4,8
 
Ngày: 28/11/2021
XSDL - Loại vé: ĐL11K4
Giải ĐB
896523
Giải nhất
03226
Giải nhì
09303
Giải ba
20993
10438
Giải tư
02467
18228
18764
55687
12559
68082
96897
Giải năm
1613
Giải sáu
6225
5970
4678
Giải bảy
927
Giải 8
90
ChụcSốĐ.Vị
7,903
 13
823,5,6,7
8
0,1,2,938
64 
259
264,7
2,6,8,970,8
2,3,782,7
590,3,7