www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt

Ngày: 06/11/2011
XSDL - Loại vé: ĐL-11K1
Giải ĐB
197993
Giải nhất
75691
Giải nhì
75669
Giải ba
69837
00474
Giải tư
68035
90355
64771
75434
13784
68064
49744
Giải năm
7399
Giải sáu
3551
0628
5733
Giải bảy
541
Giải 8
47
ChụcSốĐ.Vị
 0 
4,5,7,91 
 28
3,933,4,5,7
3,4,6,7
8
41,4,7
3,551,5
 64,9
3,471,4
284
6,991,3,9
 
Ngày: 30/10/2011
XSDL - Loại vé: ĐL-10K5
Giải ĐB
041548
Giải nhất
19392
Giải nhì
05789
Giải ba
82664
57201
Giải tư
20640
19080
63153
10827
42847
91003
40196
Giải năm
5193
Giải sáu
4458
5845
1641
Giải bảy
566
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
4,801,3
0,41 
927
0,5,93 
640,1,5,7
8
453,82
6,964,6
2,47 
4,5280,9
892,3,6
 
Ngày: 23/10/2011
XSDL - Loại vé: ĐL-10K4
Giải ĐB
080390
Giải nhất
75217
Giải nhì
17227
Giải ba
10275
99688
Giải tư
48213
53483
62031
95790
50813
72085
45294
Giải năm
4616
Giải sáu
5715
7075
2246
Giải bảy
513
Giải 8
28
ChụcSốĐ.Vị
920 
3133,5,6,7
 27,8
13,831
946
1,72,85 
1,46 
1,2752
2,883,5,8
 902,4
 
Ngày: 16/10/2011
XSDL - Loại vé: ĐL-10K3
Giải ĐB
489326
Giải nhất
40672
Giải nhì
60776
Giải ba
42039
31254
Giải tư
37748
81778
90933
52569
75221
66634
04532
Giải năm
4003
Giải sáu
4052
4214
0412
Giải bảy
530
Giải 8
53
ChụcSốĐ.Vị
303
212,4
1,3,5,721,6
0,3,530,2,3,4
9
1,3,548
 52,3,4
2,769
 72,6,8
4,78 
3,69 
 
Ngày: 09/10/2011
XSDL - Loại vé: ĐL-10K2
Giải ĐB
338010
Giải nhất
15265
Giải nhì
22738
Giải ba
26338
52657
Giải tư
03084
80755
51586
32356
72362
26794
28790
Giải năm
1208
Giải sáu
1001
9707
7817
Giải bảy
921
Giải 8
23
ChụcSốĐ.Vị
1,901,7,8
0,210,7
621,3
2382
8,94 
5,655,6,7
5,862,5
0,1,57 
0,3284,6
 90,4
 
Ngày: 02/10/2011
XSDL - Loại vé: ĐL-10K1
Giải ĐB
862931
Giải nhất
08576
Giải nhì
58260
Giải ba
04702
05372
Giải tư
57999
08634
36145
78409
38611
54199
56070
Giải năm
3124
Giải sáu
5096
0238
4783
Giải bảy
388
Giải 8
45
ChụcSốĐ.Vị
6,702,9
1,311
0,724
831,4,8
2,3452
425 
7,960
 70,2,6
3,883,8
0,9296,92
 
Ngày: 25/09/2011
XSDL - Loại vé: ĐL-9K4
Giải ĐB
797783
Giải nhất
51178
Giải nhì
69058
Giải ba
56237
94922
Giải tư
90577
69945
30076
88385
19515
41020
61461
Giải năm
1856
Giải sáu
9615
7431
1327
Giải bảy
130
Giải 8
99
ChụcSốĐ.Vị
2,30 
3,6152
220,2,7
830,1,7
 45
12,4,856,8
5,761
2,3,776,7,8
5,783,5
999