www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt

Ngày: 04/12/2022
XSDL - Loại vé: ĐL12K1
Giải ĐB
780515
Giải nhất
39252
Giải nhì
12412
Giải ba
87642
74122
Giải tư
80005
54784
55510
98930
65070
01494
03810
Giải năm
0764
Giải sáu
6171
3408
8155
Giải bảy
452
Giải 8
85
ChụcSốĐ.Vị
12,3,705,8
7102,2,5
1,2,4,5222
 30
6,8,942
0,1,5,8522,5
 64
 70,1
084,5
 94
 
Ngày: 27/11/2022
XSDL - Loại vé: ĐL11K4
Giải ĐB
132764
Giải nhất
80214
Giải nhì
46402
Giải ba
70173
68901
Giải tư
83718
33166
23975
34395
07675
66466
07815
Giải năm
2779
Giải sáu
9894
6614
2382
Giải bảy
099
Giải 8
64
ChụcSốĐ.Vị
 01,2
0142,5,8
0,82 
73 
12,62,94 
1,72,95 
62642,62
 73,52,9
182
7,994,5,9
 
Ngày: 20/11/2022
XSDL - Loại vé: ĐL11K3
Giải ĐB
900596
Giải nhất
20588
Giải nhì
23740
Giải ba
57827
60767
Giải tư
37193
34549
12059
95777
93871
37513
75601
Giải năm
3155
Giải sáu
0974
7632
6676
Giải bảy
808
Giải 8
53
ChụcSốĐ.Vị
401,8
0,713
327
1,5,932
740,9
553,5,9
7,967
2,6,771,4,6,7
0,888
4,593,6
 
Ngày: 13/11/2022
XSDL - Loại vé: ĐL11K2
Giải ĐB
606310
Giải nhất
02742
Giải nhì
85661
Giải ba
33256
65199
Giải tư
48132
25070
04222
94402
01198
14247
60620
Giải năm
3520
Giải sáu
8952
0262
2732
Giải bảy
226
Giải 8
81
ChụcSốĐ.Vị
1,22,702
6,810
0,2,32,4
5,6
202,2,6
 322
 42,7
 52,6
2,561,2
470
981
998,9
 
Ngày: 06/11/2022
XSDL - Loại vé: ĐL11K1
Giải ĐB
305158
Giải nhất
31585
Giải nhì
98283
Giải ba
95173
72225
Giải tư
38013
07628
73391
36502
24223
77416
82026
Giải năm
8915
Giải sáu
3030
6905
7846
Giải bảy
509
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
302,5,9
913,5,6
023,5,6,8
1,2,7,830,9
 46
0,1,2,858
1,2,46 
 73
2,583,5
0,391
 
Ngày: 30/10/2022
XSDL - Loại vé: ĐL10K5
Giải ĐB
440765
Giải nhất
16585
Giải nhì
59898
Giải ba
96637
22826
Giải tư
53029
74725
81057
35075
15938
41622
36535
Giải năm
2084
Giải sáu
7043
3947
4668
Giải bảy
834
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
 0 
 1 
222,5,6,9
434,5,7,8
3,843,7
2,3,6,7
8
57
265,8
3,4,575
3,6,984,5,9
2,898
 
Ngày: 23/10/2022
XSDL - Loại vé: ĐL10K4
Giải ĐB
082532
Giải nhất
62475
Giải nhì
01084
Giải ba
83778
17182
Giải tư
25515
69050
61868
14049
66147
15096
33884
Giải năm
6554
Giải sáu
5511
3531
3402
Giải bảy
441
Giải 8
94
ChụcSốĐ.Vị
502
1,3,411,5
0,3,82 
 31,2
5,82,941,7,9
1,750,4
968
475,8
6,782,42
494,6