www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt

Ngày: 01/02/2009
XSDL - Loại vé: L:02K1
Giải ĐB
114969
Giải nhất
77254
Giải nhì
48454
Giải ba
16365
99953
Giải tư
43378
88939
58030
81218
74315
69835
29875
Giải năm
7745
Giải sáu
9393
7221
3316
Giải bảy
828
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
30 
215,6,8
 21,8
5,930,5,9
5245
1,3,4,6
72
53,42
165,9
 752,8
1,2,78 
3,693
 
Ngày: 25/01/2009
XSDL - Loại vé: L:01K4
Giải ĐB
389608
Giải nhất
75818
Giải nhì
70990
Giải ba
93006
20889
Giải tư
91387
39848
25478
74225
36498
53197
49944
Giải năm
7701
Giải sáu
4732
7648
8068
Giải bảy
609
Giải 8
52
ChụcSốĐ.Vị
901,6,8,9
018
3,525
 32
444,82
252
068
8,978
0,1,42,6
7,9
87,9
0,890,7,8
 
Ngày: 18/01/2009
XSDL - Loại vé: L:01K3
Giải ĐB
365191
Giải nhất
08923
Giải nhì
84395
Giải ba
85655
02061
Giải tư
97702
87676
69468
89300
88018
20716
70536
Giải năm
7922
Giải sáu
3178
1928
8488
Giải bảy
490
Giải 8
82
ChụcSốĐ.Vị
0,900,2
6,916,8
0,2,822,3,8
236
 4 
5,955
1,3,761,8
 76,8
1,2,6,7
8
82,8
 90,1,5
 
Ngày: 11/01/2009
XSDL - Loại vé: L:01K2
Giải ĐB
41634
Giải nhất
98303
Giải nhì
89916
Giải ba
34984
05830
Giải tư
22712
51026
13689
55433
42608
36585
66845
Giải năm
8371
Giải sáu
7239
1940
7884
Giải bảy
850
Giải 8
42
ChụcSốĐ.Vị
3,4,503,8
712,6
1,426
0,330,3,4,9
3,8240,2,5
4,850
1,26 
 71
0842,5,9
3,89 
 
Ngày: 04/01/2009
XSDL - Loại vé: L:01K1
Giải ĐB
77456
Giải nhất
21961
Giải nhì
93912
Giải ba
00418
41925
Giải tư
73580
77347
39319
87463
71243
59255
94811
Giải năm
7939
Giải sáu
2968
9963
9048
Giải bảy
011
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
80 
12,6112,2,8,9
125
4,6239
 43,7,8
2,555,6,8
561,32,8
47 
1,4,5,680
1,39 
 
Ngày: 28/12/2008
XSDL - Loại vé: L:12K4
Giải ĐB
81891
Giải nhất
05390
Giải nhì
56308
Giải ba
08421
34137
Giải tư
16910
59997
24460
48340
11153
60770
64196
Giải năm
5418
Giải sáu
0940
1450
1530
Giải bảy
483
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
1,3,42,5
6,7,9
08
2,910,8
 21
5,830,7
 402
 50,3,8
960
3,970
0,1,583
 90,1,6,7
 
Ngày: 21/12/2008
XSDL - Loại vé: L:12K3
Giải ĐB
53242
Giải nhất
78262
Giải nhì
36709
Giải ba
37546
66890
Giải tư
52203
57258
37267
13755
84790
92233
78824
Giải năm
6632
Giải sáu
5002
8486
6276
Giải bảy
699
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
9202,3,9
 1 
0,3,4,624
0,3,732,3
242,6
555,8
4,7,862,7
673,6
586
0,9902,9