www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ

Ngày: 30/09/2020
XSCT - Loại vé: K5T9
Giải ĐB
711566
Giải nhất
32269
Giải nhì
06675
Giải ba
21803
52839
Giải tư
56918
51085
63246
08376
04725
60291
03577
Giải năm
9820
Giải sáu
7215
1540
6277
Giải bảy
563
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
2,403
1,911,5,8
 20,5
0,639
 40,6
1,2,7,85 
4,6,763,6,9
7275,6,72
185
3,691
 
Ngày: 23/09/2020
XSCT - Loại vé: K4T9
Giải ĐB
390589
Giải nhất
10498
Giải nhì
88868
Giải ba
73054
12563
Giải tư
68720
25948
14079
07193
15591
18640
29011
Giải năm
2384
Giải sáu
6215
2889
6395
Giải bảy
811
Giải 8
09
ChụcSốĐ.Vị
2,409
12,9112,5
 20
6,93 
5,840,8
1,954
 63,8
 79
4,6,984,92
0,7,8291,3,5,8
 
Ngày: 16/09/2020
XSCT - Loại vé: K3T9
Giải ĐB
292930
Giải nhất
88347
Giải nhì
02412
Giải ba
14356
69088
Giải tư
85892
85712
41500
79187
72361
54141
85006
Giải năm
0261
Giải sáu
8267
7927
2432
Giải bảy
067
Giải 8
60
ChụcSốĐ.Vị
0,3,600,6
4,62122
12,3,927
 30,2
 41,7
 56
0,560,12,72
2,4,62,87 
887,8
 92
 
Ngày: 09/09/2020
XSCT - Loại vé: K2T9
Giải ĐB
400686
Giải nhất
65924
Giải nhì
77240
Giải ba
78896
37187
Giải tư
07157
75653
71709
33796
73819
27747
96010
Giải năm
9541
Giải sáu
1540
8731
2038
Giải bảy
169
Giải 8
02
ChụcSốĐ.Vị
1,4202,9
3,410,9
024
531,8
2402,1,7
 53,7
8,9269
4,5,87 
386,7
0,1,6962
 
Ngày: 02/09/2020
XSCT - Loại vé: K1T9
Giải ĐB
573943
Giải nhất
52485
Giải nhì
43342
Giải ba
41852
44447
Giải tư
23877
25228
18279
96692
52644
74544
47808
Giải năm
3532
Giải sáu
9263
6065
6722
Giải bảy
968
Giải 8
51
ChụcSốĐ.Vị
 08
51 
2,3,4,5
9
22,8
4,632
4242,3,42,7
6,851,2
 63,5,8
4,777,9
0,2,685
792
 
Ngày: 26/08/2020
XSCT - Loại vé: K4T8
Giải ĐB
184489
Giải nhất
16114
Giải nhì
61066
Giải ba
25148
77077
Giải tư
47557
21934
56282
71047
86302
53325
62007
Giải năm
6131
Giải sáu
8775
7567
0233
Giải bảy
879
Giải 8
61
ChụcSốĐ.Vị
 02,7
3,614
0,825
331,3,4
1,347,8
2,757
661,6,7
0,4,5,6
7
75,7,9
482,9
7,89 
 
Ngày: 19/08/2020
XSCT - Loại vé: K3T8
Giải ĐB
479255
Giải nhất
58155
Giải nhì
45428
Giải ba
05529
47802
Giải tư
58101
53114
73500
21414
91278
55749
19945
Giải năm
6982
Giải sáu
9675
8912
9090
Giải bảy
726
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
0,900,1,2
012,42
0,1,826,8,9
 3 
1245,9
4,52,72552
26 
 752,8
2,782
2,490