www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ

Ngày: 29/06/2011
XSCT - Loại vé: K5T6
Giải ĐB
146311
Giải nhất
55525
Giải nhì
64536
Giải ba
78586
94383
Giải tư
11236
21399
21345
55386
63874
74466
76696
Giải năm
7627
Giải sáu
7036
9263
7630
Giải bảy
283
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
30 
111
 25,7
6,8230,63
745
2,45 
33,6,82,963,6
274
8832,62,8
996,9
 
Ngày: 22/06/2011
XSCT - Loại vé: K4T6
Giải ĐB
493121
Giải nhất
27956
Giải nhì
81233
Giải ba
13359
94210
Giải tư
53273
84726
27633
87474
91920
84784
13008
Giải năm
4576
Giải sáu
3384
4601
0973
Giải bảy
138
Giải 8
43
ChụcSốĐ.Vị
1,201,8
0,210
 20,1,6
32,4,72332,8
7,8243
 56,9
2,5,76 
 732,4,6
0,3842
59 
 
Ngày: 15/06/2011
XSCT - Loại vé: K3T6
Giải ĐB
641706
Giải nhất
92284
Giải nhì
52675
Giải ba
02091
31163
Giải tư
60275
20332
37007
51366
96672
20720
88022
Giải năm
4297
Giải sáu
8268
0431
8019
Giải bảy
022
Giải 8
85
ChụcSốĐ.Vị
206,7
3,919
22,3,720,22
631,2
84 
72,85 
0,663,6,8
0,972,52
684,5
191,7
 
Ngày: 08/06/2011
XSCT - Loại vé: K2T6
Giải ĐB
819492
Giải nhất
83931
Giải nhì
16672
Giải ba
56356
13018
Giải tư
40074
89112
12792
15579
83836
49335
92915
Giải năm
8357
Giải sáu
2510
3049
2896
Giải bảy
119
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
0,100
310,2,5,8
9
1,7,922 
 31,5,6
749
1,356,7
3,5,96 
572,4,9
18 
1,4,7922,6
 
Ngày: 01/06/2011
XSCT - Loại vé: K1T6
Giải ĐB
151710
Giải nhất
09143
Giải nhì
29987
Giải ba
79969
29342
Giải tư
21072
52320
22895
85396
50799
90786
97642
Giải năm
7036
Giải sáu
8133
9068
7062
Giải bảy
421
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
1,20 
2,710
42,6,720,1
3,433,6
 422,3
95 
3,8,962,8,9
871,2
686,7
6,995,6,9
 
Ngày: 25/05/2011
XSCT - Loại vé: K4T5
Giải ĐB
096289
Giải nhất
03410
Giải nhì
22193
Giải ba
86872
02317
Giải tư
20349
88201
29248
61776
25325
71441
57857
Giải năm
1930
Giải sáu
1831
0641
5491
Giải bảy
697
Giải 8
57
ChụcSốĐ.Vị
1,301
0,3,42,910,7
725
930,1
 412,8,9
2572
76 
1,52,972,6
489
4,891,3,7
 
Ngày: 18/05/2011
XSCT - Loại vé: K3T5
Giải ĐB
556177
Giải nhất
04358
Giải nhì
42735
Giải ba
64059
41364
Giải tư
47925
76247
33720
24373
77297
26772
03918
Giải năm
0712
Giải sáu
6798
8396
2794
Giải bảy
871
Giải 8
37
ChụcSốĐ.Vị
20 
712,8
1,720,5
735,7
6,947
2,358,9
964
3,4,7,971,2,3,7
1,5,98 
594,6,7,8