www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ

Ngày: 28/10/2009
XSCT - Loại vé: L:K4T10
Giải ĐB
474568
Giải nhất
06203
Giải nhì
01515
Giải ba
72060
82472
Giải tư
74594
60028
60288
11744
75725
17108
17631
Giải năm
3233
Giải sáu
3427
1814
9170
Giải bảy
408
Giải 8
47
ChụcSốĐ.Vị
6,703,82
314,5
725,7,8
0,331,3
1,4,944,7
1,25 
 60,8
2,470,2
02,2,6,888
 94
 
Ngày: 21/10/2009
XSCT - Loại vé: L:K3T10
Giải ĐB
362315
Giải nhất
08634
Giải nhì
33477
Giải ba
35050
81964
Giải tư
96746
83073
25882
44021
86310
30352
46131
Giải năm
3122
Giải sáu
6536
2876
6437
Giải bảy
309
Giải 8
29
ChụcSốĐ.Vị
1,509
2,310,5
2,5,821,2,9
731,4,6,7
3,646
150,2
3,4,764
3,773,6,7
 82
0,29 
 
Ngày: 14/10/2009
XSCT - Loại vé: L:K2T10
Giải ĐB
484183
Giải nhất
55591
Giải nhì
23910
Giải ba
19037
25722
Giải tư
53159
19187
79831
77996
56547
33558
25025
Giải năm
6114
Giải sáu
6674
1204
0553
Giải bảy
558
Giải 8
91
ChụcSốĐ.Vị
104
3,9210,4
222,5
5,831,7
0,1,747
253,82,9
96 
3,4,874
5283,7
5912,6
 
Ngày: 07/10/2009
XSCT - Loại vé: L:K1T10
Giải ĐB
397468
Giải nhất
35468
Giải nhì
23254
Giải ba
80505
26509
Giải tư
12236
21199
26059
16575
73881
95571
08205
Giải năm
9581
Giải sáu
7170
1901
5912
Giải bảy
438
Giải 8
94
ChụcSốĐ.Vị
701,52,9
0,7,8212
12 
 36,8
5,94 
02,754,9
3682
 70,1,5
3,62812
0,5,994,9
 
Ngày: 30/09/2009
XSCT - Loại vé: L:K5T9
Giải ĐB
671667
Giải nhất
63544
Giải nhì
07347
Giải ba
42900
47199
Giải tư
11115
90530
95185
64022
27025
49421
09466
Giải năm
3264
Giải sáu
3498
6262
5874
Giải bảy
682
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
0,300
215
2,6,821,2,5
 30,4
3,4,6,744,7
1,2,85 
662,4,6,7
4,674
982,5
998,9
 
Ngày: 23/09/2009
XSCT - Loại vé: L:K4T9
Giải ĐB
721933
Giải nhất
25599
Giải nhì
89926
Giải ba
53784
92647
Giải tư
26227
96685
09679
90149
92399
65699
20493
Giải năm
2843
Giải sáu
2023
0369
4146
Giải bảy
812
Giải 8
46
ChụcSốĐ.Vị
 0 
 12
123,6,7
2,3,4,933
843,62,7,9
85 
2,4269
2,479
 84,5
4,6,7,9393,93
 
Ngày: 16/09/2009
XSCT - Loại vé: L:K3T9
Giải ĐB
703967
Giải nhất
96940
Giải nhì
15923
Giải ba
07578
91048
Giải tư
01335
72778
47804
90597
40161
22643
38172
Giải năm
1159
Giải sáu
1519
6070
2878
Giải bảy
899
Giải 8
55
ChụcSốĐ.Vị
4,704
619
723
2,435
040,3,8
3,555,9
 61,7
6,970,2,83
4,738 
1,5,997,9