www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ

Ngày: 28/04/2010
XSCT - Loại vé: L:K4T4
Giải ĐB
219816
Giải nhất
80898
Giải nhì
23146
Giải ba
24811
01895
Giải tư
71050
78123
45092
03536
22064
97184
82775
Giải năm
8625
Giải sáu
0149
0897
4521
Giải bảy
770
Giải 8
68
ChụcSốĐ.Vị
5,70 
1,211,6
921,3,5
236
6,846,9
2,7,950
1,3,464,8
970,5
6,984
492,5,7,8
 
Ngày: 21/04/2010
XSCT - Loại vé: L:K3T4
Giải ĐB
710195
Giải nhất
21406
Giải nhì
33594
Giải ba
62255
01807
Giải tư
19012
11985
17922
73952
21729
79783
59449
Giải năm
1918
Giải sáu
7840
6618
3338
Giải bảy
568
Giải 8
26
ChụcSốĐ.Vị
406,7
 12,82
1,2,522,6,9
838
940,9
5,8,952,5
0,268
07 
12,3,683,5
2,494,5
 
Ngày: 14/04/2010
XSCT - Loại vé: L:K2T4
Giải ĐB
910054
Giải nhất
24255
Giải nhì
80716
Giải ba
31323
58661
Giải tư
39845
00462
79205
85176
83950
01914
85676
Giải năm
5742
Giải sáu
2007
3747
1482
Giải bảy
059
Giải 8
68
ChụcSốĐ.Vị
505,7
614,6
4,6,823
23 
1,542,5,7
0,4,550,4,5,9
1,7261,2,8
0,4762
682
59 
 
Ngày: 07/04/2010
XSCT - Loại vé: L:K1T4
Giải ĐB
461292
Giải nhất
50016
Giải nhì
15927
Giải ba
87754
73804
Giải tư
07095
61409
38010
56733
28590
56936
20843
Giải năm
4741
Giải sáu
0324
4671
2919
Giải bảy
413
Giải 8
06
ChụcSốĐ.Vị
1,904,6,9
4,710,3,6,9
924,7
1,3,433,6
0,2,541,3
954
0,1,36 
271
 8 
0,190,2,5
 
Ngày: 31/03/2010
XSCT - Loại vé: L:K5T3
Giải ĐB
526483
Giải nhất
10930
Giải nhì
10851
Giải ba
89714
78766
Giải tư
47613
04210
91057
06951
03967
68250
69584
Giải năm
7984
Giải sáu
3778
7855
1835
Giải bảy
330
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
1,32,50 
5210,2,3,4
12 
1,8302,5
1,824 
3,550,12,5,7
666,7
5,678
783,42
 9 
 
Ngày: 24/03/2010
XSCT - Loại vé: L:K4T3
Giải ĐB
491196
Giải nhất
51742
Giải nhì
73355
Giải ba
70873
47578
Giải tư
04864
53611
61060
78326
41988
85053
19482
Giải năm
5661
Giải sáu
8837
5402
5981
Giải bảy
788
Giải 8
91
ChụcSốĐ.Vị
602
1,6,8,911
0,4,826
5,737
642
553,5
2,960,1,4
373,8
7,8281,2,82
 91,6
 
Ngày: 17/03/2010
XSCT - Loại vé: L:K3T3
Giải ĐB
934672
Giải nhất
59680
Giải nhì
62680
Giải ba
46074
11158
Giải tư
16604
84389
19888
14541
94361
25405
74454
Giải năm
3531
Giải sáu
2790
9313
6401
Giải bảy
851
Giải 8
32
ChụcSốĐ.Vị
82,901,4,5
0,3,4,5
6
13
3,72 
131,2
0,5,741
051,4,8
 61
 72,4
5,8802,8,9
890