www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ

Ngày: 28/02/2024
XSCT - Loại vé: K4T2
Giải ĐB
039809
Giải nhất
05761
Giải nhì
57843
Giải ba
98584
18506
Giải tư
54452
03967
44313
87289
65011
19240
01446
Giải năm
1165
Giải sáu
4130
3919
8559
Giải bảy
440
Giải 8
61
ChụcSốĐ.Vị
3,4206,9
1,6211,3,9
52 
1,430
8402,3,6
652,9
0,4612,5,7
67 
 84,9
0,1,5,89 
 
Ngày: 21/02/2024
XSCT - Loại vé: K3T2
Giải ĐB
710609
Giải nhất
59319
Giải nhì
76023
Giải ba
53677
21247
Giải tư
73832
26787
08271
37449
48291
42628
93067
Giải năm
3854
Giải sáu
3729
0702
9289
Giải bảy
586
Giải 8
62
ChụcSốĐ.Vị
 02,9
7,919
0,3,623,8,9
232
547,9
 54
862,7
4,6,7,871,7
286,7,9
0,1,2,4
8
91
 
Ngày: 14/02/2024
XSCT - Loại vé: K2T2
Giải ĐB
024603
Giải nhất
85205
Giải nhì
00183
Giải ba
63570
30827
Giải tư
79284
77869
56890
40385
34286
61977
99029
Giải năm
9786
Giải sáu
9909
7319
1272
Giải bảy
958
Giải 8
56
ChụcSốĐ.Vị
7,903,5,9
 19
727,9
0,83 
84 
0,856,8
5,8269
2,770,2,7
583,4,5,62
0,1,2,690
 
Ngày: 07/02/2024
XSCT - Loại vé: K1T2
Giải ĐB
496955
Giải nhất
64759
Giải nhì
51130
Giải ba
29688
99775
Giải tư
51230
49964
35866
06219
68829
65810
68734
Giải năm
4553
Giải sáu
9860
6016
5855
Giải bảy
688
Giải 8
64
ChụcSốĐ.Vị
1,32,60 
 10,6,9
 29
5302,4
3,624 
52,753,52,9
1,660,42,6
 75
82882
1,2,59 
 
Ngày: 31/01/2024
XSCT - Loại vé: K5T1
Giải ĐB
029325
Giải nhất
34903
Giải nhì
95356
Giải ba
47092
32139
Giải tư
35939
41884
85754
74009
37024
27378
00661
Giải năm
2218
Giải sáu
4072
9438
3865
Giải bảy
496
Giải 8
90
ChụcSốĐ.Vị
903,9
618
7,924,5
038,92
2,5,84 
2,654,6
5,961,5
 72,8
1,3,784
0,3290,2,6
 
Ngày: 24/01/2024
XSCT - Loại vé: K4T1
Giải ĐB
073529
Giải nhất
50893
Giải nhì
63701
Giải ba
13453
14230
Giải tư
67586
37363
39258
65127
69312
06967
68593
Giải năm
7688
Giải sáu
5325
5477
9921
Giải bảy
081
Giải 8
19
ChụcSốĐ.Vị
301
0,2,812,9
121,5,7,9
5,6,9230
 4 
253,8
863,7
2,6,777
5,881,6,8
1,2932
 
Ngày: 17/01/2024
XSCT - Loại vé: K3T1
Giải ĐB
986122
Giải nhất
67320
Giải nhì
62038
Giải ba
47555
46520
Giải tư
43768
29136
65743
09750
74241
64976
17746
Giải năm
9682
Giải sáu
4960
9936
9756
Giải bảy
719
Giải 8
59
ChụcSốĐ.Vị
22,5,60 
419
2,8202,2
4362,8
 41,3,6
550,5,6,9
32,4,5,760,8
 76
3,682
1,59