www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ

Ngày: 27/10/2021
XSCT - Loại vé: K4T10
Giải ĐB
531535
Giải nhất
88113
Giải nhì
00736
Giải ba
15762
38461
Giải tư
17011
58498
21126
36054
78068
09033
84625
Giải năm
2143
Giải sáu
6768
6263
2884
Giải bảy
782
Giải 8
03
ChụcSốĐ.Vị
 03
1,611,3
6,825,6
0,1,3,4
6
33,5,6
5,843
2,354
2,361,2,3,82
 7 
62,982,4
 98
 
Ngày: 07/07/2021
XSCT - Loại vé: K1T7
Giải ĐB
125151
Giải nhất
26139
Giải nhì
69035
Giải ba
49479
63453
Giải tư
39018
26612
38582
57302
26713
79395
40867
Giải năm
9903
Giải sáu
2050
8724
4774
Giải bảy
421
Giải 8
45
ChụcSốĐ.Vị
502,3
2,512,3,8
0,1,821,4
0,1,535,9
2,745
3,4,950,1,3
 67
674,9
182
3,795
 
Ngày: 30/06/2021
XSCT - Loại vé: K5T6
Giải ĐB
264290
Giải nhất
53310
Giải nhì
37165
Giải ba
22183
80910
Giải tư
83751
67408
18024
67205
06730
02813
50063
Giải năm
9378
Giải sáu
1319
4450
4346
Giải bảy
561
Giải 8
10
ChụcSốĐ.Vị
13,3,5,905,8
5,6103,3,9
 24
1,6,830
246
0,650,1
461,3,5
 78
0,783
190
 
Ngày: 23/06/2021
XSCT - Loại vé: K4T6
Giải ĐB
266191
Giải nhất
91576
Giải nhì
85249
Giải ba
09403
75219
Giải tư
91149
09481
04304
22854
50339
07476
12474
Giải năm
6867
Giải sáu
0157
1849
7020
Giải bảy
883
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
203,4,8
8,919
 20
0,839
0,5,7493
 54,7
7267
5,674,62
081,3
1,3,4391
 
Ngày: 16/06/2021
XSCT - Loại vé: K3T6
Giải ĐB
812555
Giải nhất
39434
Giải nhì
08199
Giải ba
26308
45568
Giải tư
54288
14887
79688
81084
33932
00358
28538
Giải năm
7648
Giải sáu
0369
2128
2895
Giải bảy
775
Giải 8
60
ChụcSốĐ.Vị
608
 1 
328
 32,4,8
3,848
5,7,955,8
 60,8,9
875
0,2,3,4
5,6,82
84,7,82
6,995,9
 
Ngày: 09/06/2021
XSCT - Loại vé: K2T6
Giải ĐB
093630
Giải nhất
49155
Giải nhì
20196
Giải ba
26623
37179
Giải tư
21724
77315
57742
19134
46998
61038
23583
Giải năm
4553
Giải sáu
5026
4135
9441
Giải bảy
602
Giải 8
91
ChụcSốĐ.Vị
302
4,915
0,423,4,6
2,5,830,4,5,8
2,341,2
1,3,553,5
2,96 
 79
3,983
791,6,8
 
Ngày: 02/06/2021
XSCT - Loại vé: K1T6
Giải ĐB
621632
Giải nhất
05698
Giải nhì
80183
Giải ba
94388
94761
Giải tư
22070
84331
01613
37744
44919
89493
50018
Giải năm
5679
Giải sáu
6320
7043
8969
Giải bảy
487
Giải 8
76
ChụcSốĐ.Vị
2,70 
3,613,8,9
320
1,4,8,931,2
443,4
 5 
761,9
870,6,9
1,8,983,7,8
1,6,793,8