www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ

Ngày: 25/11/2020
XSCT - Loại vé: K4T11
Giải ĐB
107847
Giải nhất
25636
Giải nhì
42630
Giải ba
59440
44428
Giải tư
08043
05042
34715
85838
40610
69857
52648
Giải năm
8568
Giải sáu
4156
8988
0717
Giải bảy
325
Giải 8
45
ChụcSốĐ.Vị
1,3,40 
 10,5,7
425,8
430,6,8
 40,2,3,5
7,8
1,2,456,7
3,568
1,4,57 
2,3,4,6
8
88
 9 
 
Ngày: 18/11/2020
XSCT - Loại vé: K3T11
Giải ĐB
858036
Giải nhất
71829
Giải nhì
61532
Giải ba
25341
35487
Giải tư
19187
03302
10900
13709
90860
96773
73386
Giải năm
3033
Giải sáu
9462
3837
4600
Giải bảy
840
Giải 8
32
ChụcSốĐ.Vị
02,4,6002,2,9
41 
0,32,629
3,7322,3,6,7
 40,1
 5 
3,860,2
3,8273
 86,72
0,29 
 
Ngày: 11/11/2020
XSCT - Loại vé: K2T11
Giải ĐB
865162
Giải nhất
92110
Giải nhì
15391
Giải ba
72933
25526
Giải tư
80480
64091
18425
55102
06697
45414
69708
Giải năm
0418
Giải sáu
8391
9457
1103
Giải bảy
644
Giải 8
07
ChụcSốĐ.Vị
1,802,3,7,8
9310,4,8
0,625,6
0,333
1,444
257
262
0,5,97 
0,180
 913,7
 
Ngày: 04/11/2020
XSCT - Loại vé: K1T11
Giải ĐB
654040
Giải nhất
96962
Giải nhì
43579
Giải ba
02549
96425
Giải tư
12851
57699
04291
41953
36940
27766
92612
Giải năm
9338
Giải sáu
5240
3976
0381
Giải bảy
011
Giải 8
90
ChụcSốĐ.Vị
43,90 
1,5,8,911,2
1,625
538
 403,9
251,3
6,762,6
 76,9
381
4,7,990,1,9
 
Ngày: 28/10/2020
XSCT - Loại vé: K4T10
Giải ĐB
994427
Giải nhất
46763
Giải nhì
94497
Giải ba
75329
88059
Giải tư
45238
26594
58656
61424
80867
51833
96722
Giải năm
8323
Giải sáu
8222
9466
9783
Giải bảy
883
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
 0 
111
22222,3,4,7
9
2,3,6,8233,8
2,94 
 56,9
5,663,6,7
2,6,97 
3832
2,594,7
 
Ngày: 21/10/2020
XSCT - Loại vé: K3T10
Giải ĐB
010151
Giải nhất
28373
Giải nhì
38242
Giải ba
55008
71508
Giải tư
60100
70724
93177
75909
67177
82288
13359
Giải năm
2567
Giải sáu
6824
2687
9875
Giải bảy
945
Giải 8
59
ChụcSốĐ.Vị
000,82,9
51 
4242
73 
2242,5
4,751,92
 67
6,72,873,5,72
02,887,8
0,529 
 
Ngày: 14/10/2020
XSCT - Loại vé: K2T10
Giải ĐB
918927
Giải nhất
41566
Giải nhì
92314
Giải ba
38851
57174
Giải tư
43113
25204
58679
68800
41364
64738
46858
Giải năm
8805
Giải sáu
4038
9561
1461
Giải bảy
526
Giải 8
62
ChụcSốĐ.Vị
000,4,5
5,6213,4
626,7
1382
0,1,6,74 
051,8
2,6612,2,4,6
274,9
32,58 
79