www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ

Ngày: 25/09/2019
XSCT - Loại vé: K4T9
Giải ĐB
171912
Giải nhất
57749
Giải nhì
24188
Giải ba
77417
65190
Giải tư
95795
76948
70569
48890
13790
62943
86134
Giải năm
8707
Giải sáu
7391
4686
9541
Giải bảy
502
Giải 8
41
ChụcSốĐ.Vị
9302,7
42,912,7
0,12 
434
3412,3,8,9
95 
869
0,17 
4,886,8
4,6903,1,5
 
Ngày: 18/09/2019
XSCT - Loại vé: K3T9
Giải ĐB
247332
Giải nhất
71620
Giải nhì
09199
Giải ba
20170
27655
Giải tư
55066
80452
45537
66108
60810
98311
11772
Giải năm
7331
Giải sáu
1185
3459
7262
Giải bảy
595
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
1,2,708
1,310,1,3
3,5,6,720
131,2,7
 4 
5,8,952,5,9
662,6
370,2
085
5,995,9
 
Ngày: 11/09/2019
XSCT - Loại vé: K2T9
Giải ĐB
777220
Giải nhất
63530
Giải nhì
83890
Giải ba
01394
11149
Giải tư
49106
77747
22114
11823
63572
00828
34382
Giải năm
2253
Giải sáu
6245
6371
4625
Giải bảy
864
Giải 8
69
ChụcSốĐ.Vị
2,3,906
714
7,820,3,5,8
2,530
1,6,945,7,9
2,453
064,9
471,2
282
4,690,4
 
Ngày: 04/09/2019
XSCT - Loại vé: K1T9
Giải ĐB
778697
Giải nhất
39973
Giải nhì
01616
Giải ba
94022
01995
Giải tư
86675
87833
10605
59839
60242
05996
32813
Giải năm
6982
Giải sáu
4397
6423
0600
Giải bảy
487
Giải 8
38
ChụcSốĐ.Vị
000,5
 13,6
2,4,822,3
1,2,3,733,8,9
 42
0,7,95 
1,96 
8,9273,5
382,7
395,6,72
 
Ngày: 28/08/2019
XSCT - Loại vé: K4T8
Giải ĐB
422206
Giải nhất
86369
Giải nhì
61804
Giải ba
50822
26640
Giải tư
78789
00498
67124
82575
83268
54086
35577
Giải năm
1607
Giải sáu
7025
9010
1956
Giải bảy
434
Giải 8
57
ChụcSốĐ.Vị
1,404,6,7
 10
222,4,5
 34
0,2,340
2,756,7
0,5,868,9
0,5,775,7
6,986,9
6,898
 
Ngày: 21/08/2019
XSCT - Loại vé: K3T8
Giải ĐB
808106
Giải nhất
52544
Giải nhì
31494
Giải ba
05939
28457
Giải tư
76257
50172
01290
19489
55889
65908
97624
Giải năm
5704
Giải sáu
0111
8675
3077
Giải bảy
658
Giải 8
90
ChụcSốĐ.Vị
9204,6,8
111
724
 39
0,2,4,944
7572,8
06 
52,772,5,7
0,5892
3,82902,4
 
Ngày: 14/08/2019
XSCT - Loại vé: K2T8
Giải ĐB
024198
Giải nhất
14584
Giải nhì
84370
Giải ba
27823
32015
Giải tư
02617
30114
90049
49264
55951
70873
46617
Giải năm
3798
Giải sáu
3250
2887
1364
Giải bảy
651
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
5,70 
5214,5,72
 23
2,739
1,62,849
150,12
 642
12,870,3
9284,7
3,4982