www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ

Ngày: 24/02/2021
XSCT - Loại vé: K4T2
Giải ĐB
436986
Giải nhất
94795
Giải nhì
98852
Giải ba
21683
36942
Giải tư
32000
05328
56819
25636
88257
06911
91478
Giải năm
2165
Giải sáu
2165
5067
0569
Giải bảy
225
Giải 8
15
ChụcSốĐ.Vị
000
111,5,9
4,525,8
836
 42
1,2,62,952,7
3,8652,7,9
5,678
2,783,6
1,695
 
Ngày: 17/02/2021
XSCT - Loại vé: K3T2
Giải ĐB
948595
Giải nhất
23459
Giải nhì
83215
Giải ba
44721
17351
Giải tư
60726
57162
99034
03554
20165
29452
83447
Giải năm
5158
Giải sáu
4177
4222
8515
Giải bảy
451
Giải 8
72
ChụcSốĐ.Vị
 0 
2,52152
2,5,6,721,2,6
 34
3,547
12,6,9512,2,4,8
9
262,5
4,772,7
58 
595
 
Ngày: 10/02/2021
XSCT - Loại vé: K2T2
Giải ĐB
828101
Giải nhất
76253
Giải nhì
78166
Giải ba
92054
60113
Giải tư
46579
90408
03391
97794
91138
12968
48553
Giải năm
3613
Giải sáu
4917
7299
7414
Giải bảy
698
Giải 8
78
ChụcSốĐ.Vị
 01,8
0,9132,4,7
 2 
12,5238
1,5,94 
 532,4
666,8
178,9
0,3,6,7
9
8 
7,991,4,8,9
 
Ngày: 03/02/2021
XSCT - Loại vé: K1T2
Giải ĐB
097062
Giải nhất
13270
Giải nhì
96908
Giải ba
37645
43206
Giải tư
35978
02994
33877
69212
38217
16411
82913
Giải năm
1126
Giải sáu
9958
7481
3809
Giải bảy
250
Giải 8
50
ChụcSốĐ.Vị
52,706,8,9
1,811,2,3,7
1,626
13 
945
4502,8
0,262
1,770,7,8
0,5,781
094
 
Ngày: 27/01/2021
XSCT - Loại vé: K4T1
Giải ĐB
770287
Giải nhất
49626
Giải nhì
69384
Giải ba
43425
97833
Giải tư
70504
71194
41580
72053
52849
90942
66522
Giải năm
1068
Giải sáu
0531
6638
1965
Giải bảy
378
Giải 8
82
ChụcSốĐ.Vị
804
31 
2,4,822,5,6
3,531,3,8
0,8,942,9
2,653
265,8
878
3,6,780,2,4,7
494
 
Ngày: 20/01/2021
XSCT - Loại vé: K3T1
Giải ĐB
285895
Giải nhất
01520
Giải nhì
52039
Giải ba
72476
88936
Giải tư
39511
95191
64248
99649
86825
33641
66761
Giải năm
3935
Giải sáu
8563
7304
8147
Giải bảy
247
Giải 8
64
ChụcSốĐ.Vị
204
1,4,6,911
 20,5
635,6,9
0,641,72,8,9
2,3,95 
3,761,3,4
4276
48 
3,491,5
 
Ngày: 13/01/2021
XSCT - Loại vé: K2T1
Giải ĐB
066968
Giải nhất
81586
Giải nhì
88110
Giải ba
00616
93207
Giải tư
44663
65206
64540
76411
82903
76699
86419
Giải năm
1325
Giải sáu
5164
8260
5570
Giải bảy
362
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
1,4,6,703,6,7
110,1,6,9
625
0,639
640
25 
0,1,860,2,3,4
8
070
686
1,3,999