www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ

Ngày: 23/11/2022
XSCT - Loại vé: K4T11
Giải ĐB
913567
Giải nhất
31521
Giải nhì
82287
Giải ba
38345
85975
Giải tư
39438
27826
10782
26308
97128
67362
60208
Giải năm
8224
Giải sáu
9376
9060
0669
Giải bảy
760
Giải 8
40
ChụcSốĐ.Vị
4,62082
21 
6,821,4,6,8
 38
240,5
4,75 
2,7602,2,7,9
6,875,6
02,2,382,7
69 
 
Ngày: 16/11/2022
XSCT - Loại vé: K3T11
Giải ĐB
773544
Giải nhất
54507
Giải nhì
93341
Giải ba
88254
02223
Giải tư
96387
87236
63899
96654
64180
49366
40940
Giải năm
4719
Giải sáu
0830
5638
4402
Giải bảy
749
Giải 8
91
ChụcSốĐ.Vị
3,4,802,7
4,919
023
230,6,8
4,5240,1,4,9
 542
3,666
0,87 
380,7
1,4,991,9
 
Ngày: 09/11/2022
XSCT - Loại vé: K2T11
Giải ĐB
597943
Giải nhất
89416
Giải nhì
47110
Giải ba
18127
77341
Giải tư
08854
19409
44477
74339
74881
13168
80129
Giải năm
5805
Giải sáu
0379
5951
8375
Giải bảy
760
Giải 8
48
ChụcSốĐ.Vị
1,605,9
4,5,810,6
 27,9
439
541,3,8
0,751,4
160,8
2,775,7,9
4,681
0,2,3,79 
 
Ngày: 02/11/2022
XSCT - Loại vé: K1T11
Giải ĐB
439832
Giải nhất
56806
Giải nhì
45961
Giải ba
79016
46919
Giải tư
63256
81488
28051
57403
21689
14343
15927
Giải năm
2915
Giải sáu
4980
8589
1446
Giải bảy
318
Giải 8
62
ChụcSốĐ.Vị
803,6
5,615,6,8,9
3,627
0,432
 43,6
151,6
0,1,4,561,2
27 
1,880,8,92
1,829 
 
Ngày: 26/10/2022
XSCT - Loại vé: K4T10
Giải ĐB
000344
Giải nhất
36523
Giải nhì
19417
Giải ba
21194
06155
Giải tư
29818
64870
95955
37773
24993
60695
63041
Giải năm
6884
Giải sáu
5363
8868
1681
Giải bảy
228
Giải 8
97
ChụcSốĐ.Vị
70 
4,817,8
 23,8
2,6,7,93 
4,8,941,4
52,9552
 63,8
1,970,3
1,2,681,4
 93,4,5,7
 
Ngày: 19/10/2022
XSCT - Loại vé: K3T10
Giải ĐB
178259
Giải nhất
25910
Giải nhì
10358
Giải ba
53233
44730
Giải tư
39671
78458
77066
66574
64890
42259
42219
Giải năm
4258
Giải sáu
6958
4581
7219
Giải bảy
700
Giải 8
01
ChụcSốĐ.Vị
0,1,3,900,1
0,7,810,92
 2 
330,3
74 
 584,92
666
 71,4
5481
12,5290
 
Ngày: 12/10/2022
XSCT - Loại vé: K2T10
Giải ĐB
160208
Giải nhất
85464
Giải nhì
82743
Giải ba
15228
09037
Giải tư
06071
62073
58428
35010
80367
15883
75725
Giải năm
0141
Giải sáu
6838
4118
3011
Giải bảy
000
Giải 8
92
ChụcSốĐ.Vị
0,100,8
1,4,710,1,8
925,82
4,7,837,8
641,3
25 
 64,7
3,671,3
0,1,22,383
 92