www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ

Ngày: 22/12/2010
XSCT - Loại vé: K4T12
Giải ĐB
401957
Giải nhất
12981
Giải nhì
10697
Giải ba
86009
82650
Giải tư
11316
91731
53701
29605
31213
99308
41680
Giải năm
5384
Giải sáu
7622
3613
2000
Giải bảy
259
Giải 8
82
ChụcSốĐ.Vị
0,5,800,1,5,8
9
0,3,8132,6
2,822
1231
84 
050,7,9
16 
5,97 
080,1,2,4
0,597
 
Ngày: 15/12/2010
XSCT - Loại vé: K3T12
Giải ĐB
063241
Giải nhất
06909
Giải nhì
21658
Giải ba
93820
95928
Giải tư
34971
94944
89491
61498
05382
06081
84316
Giải năm
6002
Giải sáu
7213
3688
1905
Giải bảy
499
Giải 8
55
ChụcSốĐ.Vị
202,5,9
4,7,8,913,6
0,820,8
13 
441,4
0,555,8
16 
 71
2,5,8,981,2,8
0,991,8,9
 
Ngày: 08/12/2010
XSCT - Loại vé: K2T12
Giải ĐB
695720
Giải nhất
95133
Giải nhì
95631
Giải ba
37001
94426
Giải tư
12729
90919
40177
78896
17266
23889
73732
Giải năm
4421
Giải sáu
7463
3608
8878
Giải bảy
198
Giải 8
62
ChụcSốĐ.Vị
201,8
0,2,319
3,620,1,6,9
3,631,2,3
 4 
 5 
2,6,962,3,6
777,8
0,7,989
1,2,896,8
 
Ngày: 01/12/2010
XSCT - Loại vé: K1T12
Giải ĐB
489263
Giải nhất
42600
Giải nhì
78289
Giải ba
51342
87784
Giải tư
45536
55042
72149
90402
70225
97561
79131
Giải năm
0454
Giải sáu
1665
2246
4663
Giải bảy
422
Giải 8
19
ChụcSốĐ.Vị
000,2
3,619
0,2,4222,5
6231,6
5,8422,6,9
2,654
3,461,32,5
 7 
 84,9
1,4,89 
 
Ngày: 24/11/2010
XSCT - Loại vé: K4T11
Giải ĐB
294897
Giải nhất
38383
Giải nhì
55413
Giải ba
07440
74091
Giải tư
95493
44599
85725
60105
85311
75366
68097
Giải năm
4139
Giải sáu
0577
7220
1630
Giải bảy
237
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
2,3,405
1,911,2,3
120,5
1,8,930,7,9
 40
0,25 
666
3,7,9277
 83
3,991,3,72,9
 
Ngày: 17/11/2010
XSCT - Loại vé: K3T11
Giải ĐB
805589
Giải nhất
76151
Giải nhì
26350
Giải ba
99172
59648
Giải tư
87237
26755
30374
38989
78196
08594
68775
Giải năm
1172
Giải sáu
3197
1119
9992
Giải bảy
411
Giải 8
85
ChụcSốĐ.Vị
50 
1,511,9
72,92 
 37
7,948
5,7,850,1,5
96 
3,9722,4,5
485,92
1,8292,4,6,7
 
Ngày: 10/11/2010
XSCT - Loại vé: K2T11
Giải ĐB
682885
Giải nhất
21605
Giải nhì
88955
Giải ba
89197
62653
Giải tư
27517
42049
37290
17228
41015
73767
91647
Giải năm
6602
Giải sáu
9908
6148
0348
Giải bảy
382
Giải 8
53
ChụcSốĐ.Vị
902,5,8
 15,7
0,828
523 
 47,82,9
0,1,5,8532,5
 67
1,4,6,97 
0,2,4282,5
490,7