www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ

Ngày: 22/02/2023
XSCT - Loại vé: K4T2
Giải ĐB
882249
Giải nhất
71453
Giải nhì
77806
Giải ba
23853
12282
Giải tư
90349
43781
30130
57200
24499
59641
78719
Giải năm
1202
Giải sáu
8223
0781
2912
Giải bảy
760
Giải 8
45
ChụcSốĐ.Vị
0,3,600,2,6
4,8212,9
0,1,823
2,5230
 41,5,92
4532
060
 7 
 812,2
1,42,999
 
Ngày: 15/02/2023
XSCT - Loại vé: K3T2
Giải ĐB
228641
Giải nhất
99947
Giải nhì
01996
Giải ba
04686
90777
Giải tư
66419
12220
09240
33580
45122
52954
72243
Giải năm
1087
Giải sáu
0780
3552
5850
Giải bảy
420
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
22,4,5,820 
419
2,5202,2
43 
540,1,3,7
950,2,4
8,96 
4,7,877
 802,6,7
195,6
 
Ngày: 08/02/2023
XSCT - Loại vé: K2T2
Giải ĐB
983176
Giải nhất
41794
Giải nhì
25556
Giải ba
63477
97717
Giải tư
48694
44059
86022
66024
17972
73943
30296
Giải năm
3246
Giải sáu
9018
8126
4841
Giải bảy
101
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
 01
0,417,8
2,722,4,6
43 
2,9241,3,6
956,9
2,4,5,7
9
6 
1,772,6,7
18 
5942,5,6
 
Ngày: 01/02/2023
XSCT - Loại vé: K1T2
Giải ĐB
173861
Giải nhất
40747
Giải nhì
05630
Giải ba
43591
31990
Giải tư
91656
67831
26113
71987
79097
92357
02623
Giải năm
4427
Giải sáu
4063
7300
9301
Giải bảy
267
Giải 8
18
ChụcSốĐ.Vị
0,3,900,1
0,3,6,913,8
 23,7
1,2,630,1
 47
 56,7
561,3,7
2,4,5,6
8,9
7 
187
 90,1,7
 
Ngày: 25/01/2023
XSCT - Loại vé: K4T1
Giải ĐB
199613
Giải nhất
75677
Giải nhì
49423
Giải ba
88588
26760
Giải tư
72678
40543
35253
11335
71950
77517
24240
Giải năm
5962
Giải sáu
4071
8283
6568
Giải bảy
712
Giải 8
70
ChụcSốĐ.Vị
4,5,6,70 
712,3,7
1,623
1,2,4,5
8
35
 40,3
350,3
 60,2,8
1,770,1,7,8
6,7,883,8
 9 
 
Ngày: 18/01/2023
XSCT - Loại vé: K3T1
Giải ĐB
363263
Giải nhất
26393
Giải nhì
29088
Giải ba
82507
80108
Giải tư
00176
32605
16273
79995
49821
45990
95935
Giải năm
4536
Giải sáu
8407
2486
7309
Giải bảy
023
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
905,72,82,9
21 
 21,3
2,6,7,935,6
 4 
0,3,95 
3,7,863
0273,6
02,886,8
090,3,5
 
Ngày: 11/01/2023
XSCT - Loại vé: K2T1
Giải ĐB
488615
Giải nhất
35704
Giải nhì
70858
Giải ba
63171
90951
Giải tư
40718
43431
76361
66430
21401
33022
60115
Giải năm
6253
Giải sáu
3080
9205
5717
Giải bảy
282
Giải 8
22
ChụcSốĐ.Vị
3,801,4,5
0,3,5,6
7
152,7,8
22,8222
530,1
04 
0,1251,3,8
 61
171
1,580,2
 9