www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ

Ngày: 21/04/2021
XSCT - Loại vé: K3T4
Giải ĐB
460005
Giải nhất
80369
Giải nhì
70635
Giải ba
21839
36203
Giải tư
04277
96628
31474
13882
40402
88398
11340
Giải năm
2303
Giải sáu
7477
9488
2142
Giải bảy
373
Giải 8
60
ChụcSốĐ.Vị
4,602,32,5
 1 
0,4,828
02,735,9
740,2
0,35 
 60,9
7273,4,72
2,8,982,8
3,698
 
Ngày: 14/04/2021
XSCT - Loại vé: K2T4
Giải ĐB
506779
Giải nhất
75428
Giải nhì
08044
Giải ba
04499
93991
Giải tư
95819
07599
88790
67643
65554
31318
42888
Giải năm
9207
Giải sáu
5057
9469
1106
Giải bảy
320
Giải 8
17
ChụcSốĐ.Vị
2,906,7
917,8,9
 20,8
43 
4,543,4
 54,7
069
0,1,579
1,2,888
1,6,7,9290,1,92
 
Ngày: 07/04/2021
XSCT - Loại vé: K1T4
Giải ĐB
357670
Giải nhất
31485
Giải nhì
78389
Giải ba
05235
04700
Giải tư
01736
43813
82632
17717
30833
76083
82770
Giải năm
9945
Giải sáu
6099
6229
4670
Giải bảy
118
Giải 8
72
ChụcSốĐ.Vị
0,7300
 13,7,8
3,729
1,3,832,3,5,6
 45
3,4,85 
36 
1703,2
183,5,9
2,8,999
 
Ngày: 31/03/2021
XSCT - Loại vé: K5T3
Giải ĐB
771912
Giải nhất
04777
Giải nhì
36430
Giải ba
25645
87333
Giải tư
89576
51198
95735
09552
61285
64927
22572
Giải năm
7024
Giải sáu
9967
5584
7245
Giải bảy
996
Giải 8
47
ChụcSốĐ.Vị
30 
 12
1,5,724,7
330,3,5
2,8452,7
3,42,852
7,967
2,4,6,772,6,7
984,5
 96,8
 
Ngày: 24/03/2021
XSCT - Loại vé: K4T3
Giải ĐB
138302
Giải nhất
97633
Giải nhì
36301
Giải ba
29856
30357
Giải tư
12972
90024
62977
89297
46084
14718
80343
Giải năm
9983
Giải sáu
8456
3319
6446
Giải bảy
691
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
 01,2
0,918,9
0,724
3,4,833,9
2,843,6
 562,7
4,526 
5,7,972,7
183,4
1,391,7
 
Ngày: 17/03/2021
XSCT - Loại vé: K3T3
Giải ĐB
087019
Giải nhất
70637
Giải nhì
84982
Giải ba
67051
01770
Giải tư
27553
18016
41654
31625
06959
30973
45116
Giải năm
8640
Giải sáu
3779
9523
3684
Giải bảy
397
Giải 8
16
ChụcSốĐ.Vị
4,70 
5163,9
823,5
2,5,737
5,840
251,3,4,9
136 
3,970,3,9
 82,4
1,5,797
 
Ngày: 10/03/2021
XSCT - Loại vé: K2T3
Giải ĐB
811680
Giải nhất
13475
Giải nhì
98224
Giải ba
95880
34857
Giải tư
28749
81856
91877
24187
03437
81337
21499
Giải năm
3283
Giải sáu
5353
0144
3872
Giải bảy
701
Giải 8
81
ChụcSốĐ.Vị
8201
0,81 
724
5,8372
2,444,9
753,6,7
56 
32,5,7,872,5,7
 802,1,3,7
4,999