www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ

Ngày: 20/07/2011
XSCT - Loại vé: K3T7
Giải ĐB
124635
Giải nhất
45503
Giải nhì
04285
Giải ba
10517
45680
Giải tư
13449
66125
54907
60096
20699
53966
41296
Giải năm
6772
Giải sáu
9408
2143
7806
Giải bảy
357
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
803,6,7,8
 17
725
0,435
 43,9
2,3,7,857
0,6,9266
0,1,572,5
080,5
4,9962,9
 
Ngày: 13/07/2011
XSCT - Loại vé: K2T7
Giải ĐB
534093
Giải nhất
65179
Giải nhì
95163
Giải ba
02785
67043
Giải tư
03877
60070
96656
16686
76988
62390
21414
Giải năm
4695
Giải sáu
6036
9666
0318
Giải bảy
116
Giải 8
36
ChụcSốĐ.Vị
7,90 
 14,6,8
 2 
4,6,9362
143
8,956
1,32,5,6
8
63,6
770,7,9
1,885,6,8
790,3,5
 
Ngày: 06/07/2011
XSCT - Loại vé: K1T7
Giải ĐB
266201
Giải nhất
24129
Giải nhì
36796
Giải ba
01195
47333
Giải tư
02421
47042
31810
10695
71212
12443
83366
Giải năm
1095
Giải sáu
0644
0815
1614
Giải bảy
793
Giải 8
42
ChụcSốĐ.Vị
101
0,210,2,4,5
1,4221,9
3,4,933
1,4422,3,4
1,935 
6,966
 7 
 8 
293,53,6
 
Ngày: 29/06/2011
XSCT - Loại vé: K5T6
Giải ĐB
146311
Giải nhất
55525
Giải nhì
64536
Giải ba
78586
94383
Giải tư
11236
21399
21345
55386
63874
74466
76696
Giải năm
7627
Giải sáu
7036
9263
7630
Giải bảy
283
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
30 
111
 25,7
6,8230,63
745
2,45 
33,6,82,963,6
274
8832,62,8
996,9
 
Ngày: 22/06/2011
XSCT - Loại vé: K4T6
Giải ĐB
493121
Giải nhất
27956
Giải nhì
81233
Giải ba
13359
94210
Giải tư
53273
84726
27633
87474
91920
84784
13008
Giải năm
4576
Giải sáu
3384
4601
0973
Giải bảy
138
Giải 8
43
ChụcSốĐ.Vị
1,201,8
0,210
 20,1,6
32,4,72332,8
7,8243
 56,9
2,5,76 
 732,4,6
0,3842
59 
 
Ngày: 15/06/2011
XSCT - Loại vé: K3T6
Giải ĐB
641706
Giải nhất
92284
Giải nhì
52675
Giải ba
02091
31163
Giải tư
60275
20332
37007
51366
96672
20720
88022
Giải năm
4297
Giải sáu
8268
0431
8019
Giải bảy
022
Giải 8
85
ChụcSốĐ.Vị
206,7
3,919
22,3,720,22
631,2
84 
72,85 
0,663,6,8
0,972,52
684,5
191,7
 
Ngày: 08/06/2011
XSCT - Loại vé: K2T6
Giải ĐB
819492
Giải nhất
83931
Giải nhì
16672
Giải ba
56356
13018
Giải tư
40074
89112
12792
15579
83836
49335
92915
Giải năm
8357
Giải sáu
2510
3049
2896
Giải bảy
119
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
0,100
310,2,5,8
9
1,7,922 
 31,5,6
749
1,356,7
3,5,96 
572,4,9
18 
1,4,7922,6