www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ

Ngày: 20/03/2024
XSCT - Loại vé: K3T3
Giải ĐB
945344
Giải nhất
21406
Giải nhì
97634
Giải ba
26869
45788
Giải tư
63748
37709
51805
49947
82592
01533
52037
Giải năm
6621
Giải sáu
5898
5369
7477
Giải bảy
941
Giải 8
55
ChụcSốĐ.Vị
 05,6,9
2,41 
921
333,4,7
3,441,4,7,8
0,555
0692
3,4,777
4,8,988
0,6292,8
 
Ngày: 13/03/2024
XSCT - Loại vé: K2T3
Giải ĐB
683872
Giải nhất
28019
Giải nhì
45668
Giải ba
58212
62591
Giải tư
73635
57960
26137
61941
54506
50311
59247
Giải năm
8093
Giải sáu
1786
7365
0616
Giải bảy
158
Giải 8
16
ChụcSốĐ.Vị
606
1,4,911,2,62,9
1,72 
935,7
 41,7
3,658
0,12,860,5,8
3,472
5,686
191,3
 
Ngày: 06/03/2024
XSCT - Loại vé: K1T3
Giải ĐB
869080
Giải nhất
22436
Giải nhì
36460
Giải ba
79594
57322
Giải tư
18634
11002
18574
23562
14903
33697
73624
Giải năm
2206
Giải sáu
9025
1978
4793
Giải bảy
961
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
6,802,3,6
61 
0,2,622,4,5
0,934,6
2,3,7,94 
25 
0,360,1,2
974,8
7,980
 93,4,7,8
 
Ngày: 28/02/2024
XSCT - Loại vé: K4T2
Giải ĐB
039809
Giải nhất
05761
Giải nhì
57843
Giải ba
98584
18506
Giải tư
54452
03967
44313
87289
65011
19240
01446
Giải năm
1165
Giải sáu
4130
3919
8559
Giải bảy
440
Giải 8
61
ChụcSốĐ.Vị
3,4206,9
1,6211,3,9
52 
1,430
8402,3,6
652,9
0,4612,5,7
67 
 84,9
0,1,5,89 
 
Ngày: 21/02/2024
XSCT - Loại vé: K3T2
Giải ĐB
710609
Giải nhất
59319
Giải nhì
76023
Giải ba
53677
21247
Giải tư
73832
26787
08271
37449
48291
42628
93067
Giải năm
3854
Giải sáu
3729
0702
9289
Giải bảy
586
Giải 8
62
ChụcSốĐ.Vị
 02,9
7,919
0,3,623,8,9
232
547,9
 54
862,7
4,6,7,871,7
286,7,9
0,1,2,4
8
91
 
Ngày: 14/02/2024
XSCT - Loại vé: K2T2
Giải ĐB
024603
Giải nhất
85205
Giải nhì
00183
Giải ba
63570
30827
Giải tư
79284
77869
56890
40385
34286
61977
99029
Giải năm
9786
Giải sáu
9909
7319
1272
Giải bảy
958
Giải 8
56
ChụcSốĐ.Vị
7,903,5,9
 19
727,9
0,83 
84 
0,856,8
5,8269
2,770,2,7
583,4,5,62
0,1,2,690
 
Ngày: 07/02/2024
XSCT - Loại vé: K1T2
Giải ĐB
496955
Giải nhất
64759
Giải nhì
51130
Giải ba
29688
99775
Giải tư
51230
49964
35866
06219
68829
65810
68734
Giải năm
4553
Giải sáu
9860
6016
5855
Giải bảy
688
Giải 8
64
ChụcSốĐ.Vị
1,32,60 
 10,6,9
 29
5302,4
3,624 
52,753,52,9
1,660,42,6
 75
82882
1,2,59