www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ

Ngày: 19/01/2022
XSCT - Loại vé: K3T1
Giải ĐB
451248
Giải nhất
42004
Giải nhì
25574
Giải ba
58854
02032
Giải tư
28690
23496
80893
25725
71680
29261
79709
Giải năm
8575
Giải sáu
2668
4729
8746
Giải bảy
751
Giải 8
68
ChụcSốĐ.Vị
8,904,9
5,61 
325,9
932
0,5,746,8
2,751,4
4,961,82
 74,5
4,6280
0,290,3,6
 
Ngày: 12/01/2022
XSCT - Loại vé: K2T1
Giải ĐB
014079
Giải nhất
75717
Giải nhì
46522
Giải ba
55068
20956
Giải tư
58870
04961
84568
59494
06163
43168
66872
Giải năm
3555
Giải sáu
8756
3988
5418
Giải bảy
173
Giải 8
55
ChụcSốĐ.Vị
70 
617,8
2,722
6,73 
94 
52552,62
5261,3,83
170,2,3,9
1,63,888
794
 
Ngày: 05/01/2022
XSCT - Loại vé: K1T1
Giải ĐB
805944
Giải nhất
60749
Giải nhì
96634
Giải ba
15012
30168
Giải tư
78814
61328
78315
17070
56777
03624
38870
Giải năm
1851
Giải sáu
0316
4397
8385
Giải bảy
386
Giải 8
52
ChụcSốĐ.Vị
720 
512,4,5,6
1,524,8
 34
1,2,3,444,9
1,851,2
1,868
7,9702,7
2,685,6
497
 
Ngày: 29/12/2021
XSCT - Loại vé: K5T12
Giải ĐB
548145
Giải nhất
91428
Giải nhì
55741
Giải ba
36156
61990
Giải tư
84097
73493
52897
39551
48178
10047
11983
Giải năm
2357
Giải sáu
2494
4450
2873
Giải bảy
127
Giải 8
38
ChụcSốĐ.Vị
5,90 
4,51 
 27,8
7,8,938
941,5,7
450,1,6,7
56 
2,4,5,9273,8
2,3,783
 90,3,4,72
 
Ngày: 22/12/2021
XSCT - Loại vé: K4T12
Giải ĐB
836715
Giải nhất
25886
Giải nhì
15579
Giải ba
71314
08766
Giải tư
55855
07699
08244
72313
99267
18114
39362
Giải năm
9695
Giải sáu
1693
3074
3202
Giải bảy
939
Giải 8
38
ChụcSốĐ.Vị
 02
 13,42,5
0,62 
1,938,9
12,4,744
1,5,955
6,862,6,7
674,9
386
3,7,993,5,9
 
Ngày: 15/12/2021
XSCT - Loại vé: K3T12
Giải ĐB
713409
Giải nhất
62299
Giải nhì
79433
Giải ba
84058
41192
Giải tư
39241
42274
42698
63941
90406
57273
59874
Giải năm
0519
Giải sáu
5154
9765
2948
Giải bảy
545
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
000,6,9
4219
92 
3,733
5,72412,5,8
4,654,8
065
 73,42
4,5,98 
0,1,992,8,9
 
Ngày: 08/12/2021
XSCT - Loại vé: K2T12
Giải ĐB
599999
Giải nhất
82976
Giải nhì
50339
Giải ba
46882
71770
Giải tư
98318
44853
89572
52066
24477
89421
39736
Giải năm
3134
Giải sáu
2505
9927
2765
Giải bảy
856
Giải 8
45
ChụcSốĐ.Vị
705
218
7,821,7
534,6,9
345
0,4,653,6
3,5,6,765,6
2,770,2,6,7
182
3,999