www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ

Ngày: 18/12/2019
XSCT - Loại vé: K3T12
Giải ĐB
333351
Giải nhất
33408
Giải nhì
65059
Giải ba
45969
79531
Giải tư
07353
19372
67138
57693
87219
11478
76075
Giải năm
6785
Giải sáu
6140
7088
7458
Giải bảy
138
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
408
3,5,719
72 
5,931,82
 40
7,851,3,8,9
 69
 71,2,5,8
0,32,5,7
8
85,8
1,5,693
 
Ngày: 11/12/2019
XSCT - Loại vé: K2T12
Giải ĐB
328146
Giải nhất
29451
Giải nhì
86478
Giải ba
42687
63709
Giải tư
48413
08055
15144
85950
94645
76131
64150
Giải năm
6263
Giải sáu
9512
9975
0864
Giải bảy
060
Giải 8
93
ChụcSốĐ.Vị
52,609
3,512,3
12 
1,6,931
4,644,5,6
4,5,7502,1,5
460,3,4
875,8
787
093
 
Ngày: 04/12/2019
XSCT - Loại vé: K1T12
Giải ĐB
378572
Giải nhất
60887
Giải nhì
07992
Giải ba
93490
27460
Giải tư
20013
60857
21056
76867
51851
55724
27089
Giải năm
7083
Giải sáu
9345
4018
9721
Giải bảy
947
Giải 8
51
ChụcSốĐ.Vị
6,90 
2,5213,8
7,921,4
1,83 
245,7
4512,6,7
560,7
4,5,6,872
183,7,9
890,2
 
Ngày: 27/11/2019
XSCT - Loại vé: K4T11
Giải ĐB
683696
Giải nhất
58307
Giải nhì
29513
Giải ba
68836
40487
Giải tư
08386
62253
24987
49482
15501
00909
95453
Giải năm
6610
Giải sáu
7612
6347
6772
Giải bảy
917
Giải 8
03
ChụcSốĐ.Vị
101,3,7,9
010,2,3,7
1,7,82 
0,1,5236
 47
 532
3,8,96 
0,1,4,8272
 82,6,72
096
 
Ngày: 20/11/2019
XSCT - Loại vé: K3T11
Giải ĐB
168937
Giải nhất
13708
Giải nhì
77169
Giải ba
30455
13419
Giải tư
49189
69545
93313
65395
87861
08835
34062
Giải năm
5464
Giải sáu
8678
6137
7241
Giải bảy
496
Giải 8
07
ChụcSốĐ.Vị
 07,8
4,613,9
62 
135,72
641,5
3,4,5,955
961,2,4,9
0,3278
0,789
1,6,895,6
 
Ngày: 13/11/2019
XSCT - Loại vé: K2T11
Giải ĐB
126367
Giải nhất
64349
Giải nhì
91453
Giải ba
62133
75407
Giải tư
42624
59864
90699
06074
32482
19913
92009
Giải năm
8937
Giải sáu
2138
6831
3384
Giải bảy
183
Giải 8
36
ChụcSốĐ.Vị
 07,9
313
824
1,3,5,831,3,6,7
8
2,6,7,849
 53
364,7
0,3,674
382,3,4
0,4,999
 
Ngày: 06/11/2019
XSCT - Loại vé: K1T11
Giải ĐB
706399
Giải nhất
60432
Giải nhì
43387
Giải ba
73867
32659
Giải tư
30062
98091
02863
30952
38705
98494
83623
Giải năm
1096
Giải sáu
4391
9419
6924
Giải bảy
516
Giải 8
35
ChụcSốĐ.Vị
 05
9216,9
3,5,623,4
2,632,5
2,94 
0,352,9
1,962,3,7
6,87 
 87
1,5,9912,4,6,9