www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ

Ngày: 18/03/2020
XSCT - Loại vé: K3T3
Giải ĐB
144739
Giải nhất
68739
Giải nhì
85133
Giải ba
76645
00133
Giải tư
59142
13641
99551
56893
74090
71332
82405
Giải năm
3641
Giải sáu
5038
2791
8183
Giải bảy
322
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
905
42,5,91 
2,3,422
32,8,932,32,8,92
 412,2,5
0,4,651
 65
 7 
383
3290,1,3
 
Ngày: 11/03/2020
XSCT - Loại vé: K2T3
Giải ĐB
650550
Giải nhất
12210
Giải nhì
04498
Giải ba
29024
96243
Giải tư
87910
15019
30486
33618
00816
31751
15862
Giải năm
0876
Giải sáu
3931
1439
1106
Giải bảy
569
Giải 8
49
ChụcSốĐ.Vị
12,506
3,5102,6,8,9
624
431,9
243,9
 50,1
0,1,7,862,9
 76
1,986
1,3,4,698
 
Ngày: 04/03/2020
XSCT - Loại vé: K1T3
Giải ĐB
431049
Giải nhất
02293
Giải nhì
24084
Giải ba
83070
37233
Giải tư
04710
49419
94742
79294
03264
25523
31971
Giải năm
6179
Giải sáu
8430
4659
3714
Giải bảy
750
Giải 8
15
ChụcSốĐ.Vị
1,3,5,70 
710,4,5,9
423
2,3,930,3
1,6,8,942,9
150,9
 64
 70,1,9
 84
1,4,5,793,4
 
Ngày: 26/02/2020
XSCT - Loại vé: K4T2
Giải ĐB
704378
Giải nhất
43942
Giải nhì
35640
Giải ba
12344
92346
Giải tư
97883
61269
01732
07521
74720
88009
49057
Giải năm
5584
Giải sáu
7998
4844
9702
Giải bảy
005
Giải 8
81
ChụcSốĐ.Vị
2,402,5,9
2,81 
0,3,420,1
832
42,840,2,42,6
057
469
578
7,981,3,4
0,698
 
Ngày: 19/02/2020
XSCT - Loại vé: K3T2
Giải ĐB
214910
Giải nhất
25815
Giải nhì
05609
Giải ba
04610
02496
Giải tư
68212
96233
88623
92122
54903
68076
11323
Giải năm
8263
Giải sáu
7481
7520
3076
Giải bảy
507
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
12,203,7,9
7,8102,2,5
1,220,2,32
0,22,3,633
 4 
15 
72,963
071,62
 81
096
 
Ngày: 12/02/2020
XSCT - Loại vé: K2T2
Giải ĐB
372850
Giải nhất
33711
Giải nhì
07145
Giải ba
46874
71939
Giải tư
68044
59324
91403
94670
66996
56285
33640
Giải năm
4174
Giải sáu
7698
0693
2304
Giải bảy
744
Giải 8
38
ChụcSốĐ.Vị
4,5,703,4
111
 24
0,938,9
0,2,42,7240,42,5
4,850
96 
 70,42
3,985
393,6,8
 
Ngày: 05/02/2020
XSCT - Loại vé: K1T2
Giải ĐB
369663
Giải nhất
73234
Giải nhì
22040
Giải ba
17289
53667
Giải tư
22945
57619
28931
56336
32282
17320
17466
Giải năm
7909
Giải sáu
1630
9983
5171
Giải bảy
049
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
2,3,409
3,712,9
1,820
6,830,1,4,6
340,5,9
45 
3,663,6,7
671
 82,3,9
0,1,4,89