www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ

Ngày: 17/04/2019
XSCT - Loại vé: K3T4
Giải ĐB
140283
Giải nhất
65675
Giải nhì
42198
Giải ba
74944
12361
Giải tư
75915
87285
44785
58483
37658
88513
09743
Giải năm
6100
Giải sáu
7978
9064
6521
Giải bảy
099
Giải 8
37
ChụcSốĐ.Vị
000
2,613,5
 21
1,4,8237
4,643,4
1,7,8258
 61,4
375,8
5,7,9832,52
998,9
 
Ngày: 10/04/2019
XSCT - Loại vé: K2T4
Giải ĐB
817084
Giải nhất
78404
Giải nhì
14449
Giải ba
99064
76035
Giải tư
13883
91239
14032
44059
72207
61524
32633
Giải năm
5570
Giải sáu
2072
2702
4976
Giải bảy
688
Giải 8
52
ChụcSốĐ.Vị
702,4,7
 1 
0,3,5,724
3,832,3,5,9
0,2,6,849
352,9
764
070,2,6
883,4,8
3,4,59 
 
Ngày: 03/04/2019
XSCT - Loại vé: K1T4
Giải ĐB
411578
Giải nhất
30865
Giải nhì
76003
Giải ba
79098
23361
Giải tư
62675
63373
65955
19067
82364
76356
75892
Giải năm
2980
Giải sáu
6848
5564
9587
Giải bảy
321
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
803
2,61 
921
0,73 
6248
5,6,755,6
561,42,5,7
6,873,5,8
4,7,980,7,9
892,8
 
Ngày: 27/03/2019
XSCT - Loại vé: K4T3
Giải ĐB
786765
Giải nhất
74805
Giải nhì
49954
Giải ba
58948
78543
Giải tư
32297
94227
92015
12251
07203
07093
04138
Giải năm
7222
Giải sáu
4026
5534
3649
Giải bảy
166
Giải 8
20
ChụcSốĐ.Vị
203,5
515
220,2,6,7
0,4,934,8
3,543,8,9
0,1,651,4
2,665,6
2,97 
3,48 
493,7
 
Ngày: 20/03/2019
XSCT - Loại vé: K3T3
Giải ĐB
728327
Giải nhất
20684
Giải nhì
61284
Giải ba
60718
34281
Giải tư
85629
90197
76429
57349
52405
65909
55639
Giải năm
1086
Giải sáu
4200
0951
2068
Giải bảy
254
Giải 8
77
ChụcSốĐ.Vị
000,5,9
5,818
 27,92
 39
5,8249
051,4
868
2,7,977
1,681,42,6
0,22,3,497
 
Ngày: 13/03/2019
XSCT - Loại vé: K2T3
Giải ĐB
101428
Giải nhất
13041
Giải nhì
97155
Giải ba
91434
86200
Giải tư
64985
99425
64451
90550
04687
42214
45029
Giải năm
3148
Giải sáu
2802
8932
2568
Giải bảy
731
Giải 8
61
ChụcSốĐ.Vị
0,500,2
3,4,5,614
0,325,8,9
 31,2,4
1,341,8
2,5,850,1,5
 61,8
87 
2,4,685,7
29 
 
Ngày: 06/03/2019
XSCT - Loại vé: K1T3
Giải ĐB
636091
Giải nhất
00315
Giải nhì
52418
Giải ba
74523
39370
Giải tư
45524
18610
12178
83517
56735
31506
53192
Giải năm
9525
Giải sáu
8818
4173
1049
Giải bảy
110
Giải 8
87
ChụcSốĐ.Vị
12,706
9102,5,7,82
923,4,5
2,735
249
1,2,35 
06 
1,870,3,8
12,787
491,2